phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga
cao quý
/ˈnəʊbli//ˈnəʊbli/Từ "nobly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "nobil" (quý tộc) dùng để chỉ người có dòng dõi hoặc địa vị cao. Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*nubilaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "nabel" có nghĩa là "noble" hoặc "cao quý". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "nobly" xuất hiện như một dạng trạng từ của "noble". Từ này được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi được coi là trang nghiêm, lịch sự hoặc uy nghiêm. Ví dụ: "He acted nobly in saving the stranger's life." Theo thời gian, từ này tiếp tục phát triển, mặc dù ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn tương đối không thay đổi. Ngày nay, "nobly" thường được dùng để mô tả các hành động thể hiện các đức tính như lòng dũng cảm, danh dự hoặc sự hào phóng.
phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga
in a way that shows fine personal qualities that people admire, such as courage, honesty and care for others
theo cách thể hiện những phẩm chất cá nhân tốt đẹp mà mọi người ngưỡng mộ, chẳng hạn như lòng dũng cảm, sự trung thực và sự quan tâm đến người khác
Cô ấy đã chịu đựng sự thất vọng một cách cao thượng.
Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy, anh dũng liều mạng sống để cứu người khác.
Bà đã lãnh đạo quân đội của mình vào trận chiến, hy sinh bản thân một cách cao cả vì lợi ích lớn lao hơn.
Vị CEO đã quyên góp phần lớn tài sản của mình cho tổ chức từ thiện, sử dụng đặc quyền của mình một cách cao cả để tạo ra tác động tích cực.
Nữ vận động viên này đã không bỏ cuộc vào những giây phút cuối cùng của trận đấu, cô đã nỗ lực hết mình để giành chiến thắng.
to a family of high social rank; of the nobility
đến một gia đình có địa vị xã hội cao; thuộc giới quý tộc
được sinh ra một cách cao quý