Định nghĩa của từ glitchy

glitchyadjective

có lỗi

/ˈɡlɪtʃi//ˈɡlɪtʃi/

Từ "glitchy" có nguồn gốc từ những năm 1960, khi "glitch" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một tín hiệu điện tử bất thường và không mong muốn hoặc trục trặc. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức "glitschen", có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt ra", và có thể được các kỹ sư điện người Đức làm việc tại Hoa Kỳ sử dụng. Khi công nghệ phát triển và trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "glitch" trở nên phổ biến và cuối cùng phát triển một hàm ý cảm xúc, không chỉ mô tả một lỗi kỹ thuật mà còn là một trải nghiệm bực bội hoặc khó chịu. Tính từ "glitchy," xuất hiện vào những năm 1980 và 1990 để mô tả thứ gì đó dễ xảy ra hoặc có đặc điểm là trục trặc, chẳng hạn như "glitchy video game" hoặc "glitchy online connection." Ngày nay, "glitchy" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì không ổn định, không đáng tin cậy hoặc dễ xảy ra lỗi bất ngờ.

namespace

tending to glitch (= suffer a sudden fault and fail to work correctly)

có xu hướng trục trặc (= gặp lỗi đột ngột và không hoạt động bình thường)

Ví dụ:
  • The game is so buggy and glitchy it is barely playable.

    Trò chơi này có quá nhiều lỗi và trục trặc đến mức hầu như không thể chơi được.

in the style of electronic glitch music

theo phong cách nhạc glitch điện tử

Ví dụ:
  • her combination of raw, bluesy vocals and glitchy electronics

    sự kết hợp giữa giọng hát thô, buồn và nhạc điện tử có lỗi của cô ấy