Định nghĩa của từ buggy

buggynoun

xe buggy

/ˈbʌɡi//ˈbʌɡi/

Từ "buggy" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Vào giữa thế kỷ 17, thuật ngữ "bug" dùng để chỉ một căn bệnh về thể chất hoặc lời nguyền của phù thủy, thường đi kèm với cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc bất an. Một con ngựa "buggy" là con ngựa bị một căn bệnh như vậy hành hạ, khiến việc điều khiển hoặc kiểm soát trở nên khó khăn. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "buggy" bắt đầu được sử dụng để mô tả một cỗ xe ngựa hoặc xe đẩy hai bánh nhẹ, thường được sử dụng cho những chuyến đi ngắn hoặc làm phương tiện di chuyển cho trẻ em. Mối liên hệ giữa từ "buggy" và ý nghĩa trước đó của nó là chuyển động không thể đoán trước và hành trình gập ghềnh của cỗ xe ngựa có thể được ví như cảm giác bị một "con bọ" tấn công. Theo thời gian, thuật ngữ "buggy" đã phát triển để mô tả bất kỳ loại xe nào có bánh xe, nhỏ, nhẹ và đôi khi hỗn loạn hoặc không thể đoán trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe độc mã, xe một ngựa

type tính từ

meaningcó rệp, nhiều rệp

namespace

a small car, often without a roof or doors, used for a particular purpose

một chiếc ô tô nhỏ, thường không có mui hoặc cửa, được sử dụng cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • a garden/golf buggy

    một chiếc xe đẩy sân vườn/sân golf

Từ, cụm từ liên quan

a type of light folding chair on wheels in which a baby or small child is pushed along

một loại ghế gấp nhẹ có bánh xe dùng để đẩy em bé hoặc trẻ nhỏ

Ví dụ:
  • parents pushing baby buggies

    cha mẹ đẩy xe đẩy em bé

a light carriage for one or two people, pulled by one horse

một cỗ xe ngựa nhẹ cho một hoặc hai người, được kéo bởi một con ngựa

Ví dụ:
  • a horse-drawn buggy

    một chiếc xe ngựa kéo