Định nghĩa của từ wonky

wonkyadjective

rung rinh

/ˈwɒŋki//ˈwɑːŋki/

Từ "wonky" có một lịch sử hấp dẫn! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở miền Bắc nước Anh, đặc biệt là ở các quận Yorkshire và Lancashire. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó bị hỏng hoặc khiếm khuyết, thường là ở khớp gỗ hoặc dầm gỗ. Ví dụ, "wonky leg" sẽ là một cái chân lỏng lẻo hoặc không ổn định. Theo thời gian, ý nghĩa của "wonky" được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì không ổn định, không ổn định hoặc hơi lệch. Điều này có thể áp dụng cho các vật thể vật lý, như một cánh cửa ọp ẹp không treo đúng cách, cũng như các khái niệm trừu tượng như một ý tưởng ọp ẹp không hoàn toàn hợp lý. Ngày nay, "wonky" thường được sử dụng theo cách kỳ quặc hoặc hài hước để mô tả thứ gì đó hơi không hoàn hảo hoặc lập dị. Vì vậy, lần tới khi ai đó nói với bạn rằng ria mèo của họ không cân xứng, bạn có thể gật đầu hiểu ý và nói, "Ồ, đúng rồi, sự lập dị giúp hình thành tính cách, ông bạn ạ!"

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp

examplea wonky table: cái bàn lung lay

meaningquè quặt, tàn tật; ốm yếu (người)

meaningkhông đáng tin cậy

namespace
Ví dụ:
  • The old car had wonky gears, making it difficult for the driver to switch between speeds.

    Chiếc xe cũ có hộp số không ổn định, khiến người lái khó chuyển đổi giữa các tốc độ.

  • The painter's hands shook so much that the lines on the canvas turned out wonky.

    Tay của người họa sĩ run nhiều đến mức các đường nét trên vải trở nên méo mó.

  • The student's math calculations were wonky, causing her to fail the quiz.

    Các phép tính toán của học sinh này không chính xác, khiến em bị trượt bài kiểm tra.

  • Thewonky door hinges creaked and groaned as they swung open, making a loud noise that startled the visitor.

    Bản lề cửa rung lắc kêu cót két khi mở ra, tạo ra tiếng động lớn khiến du khách giật mình.

  • The vase on the shelf seemed to tilt wonkily, despite the fact that it was firmly balanced.

    Chiếc bình trên kệ dường như nghiêng một cách kỳ lạ, mặc dù nó được giữ thăng bằng rất chắc chắn.

  • The songs on the playlist played in a wonky order, disrupting the mood of the party.

    Các bài hát trong danh sách phát được phát theo thứ tự không đồng đều, làm gián đoạn không khí của bữa tiệc.

  • The wonky wheels of the suitcase made it hard for the traveler to maneuver through the crowded airport terminals.

    Những bánh xe lắc lư của vali khiến hành khách gặp khó khăn khi di chuyển qua các nhà ga sân bay đông đúc.

  • The computer screen flickered erratically, with wonky lines appearing across the screen.

    Màn hình máy tính nhấp nháy thất thường, với những đường kẻ ngoằn ngoèo xuất hiện trên màn hình.

  • The gardener's attempts to prune the trees resulted in wonky branches that stuck out awkwardly.

    Nỗ lực cắt tỉa cây của người làm vườn đã tạo ra những cành cây cong queo và nhô ra một cách kỳ quặc.

  • The roof of the shed slanted wonkily, causing water to pool in corners and seep into the interior.

    Mái nhà kho nghiêng lệch khiến nước đọng ở các góc và thấm vào bên trong.