Định nghĩa của từ haywire

haywireadjective

Haywire

/ˈheɪwaɪə(r)//ˈheɪwaɪər/

Thuật ngữ "haywire" bắt nguồn từ ngành nông nghiệp vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ tình trạng cỏ khô, tức là cỏ khô dùng làm thức ăn cho động vật, bị rối và hỗn độn, khiến việc xử lý và sử dụng trở nên khó khăn. Tình trạng hỗn độn này đã truyền cảm hứng cho cách diễn đạt "in a haywire" như một phép ẩn dụ cho những tình huống hỗn loạn hoặc nhầm lẫn. Theo thời gian, nó đã phát triển thành cách diễn đạt rộng hơn để mô tả những tình huống hoặc con người không thể đoán trước, không đáng tin cậy hoặc mất tổ chức, đặc biệt là trong các quy trình hoặc hệ thống dựa trên trật tự và sự rõ ràng. Mặc dù nguồn gốc của nó là nông nghiệp, nhưng tính linh hoạt trong ý nghĩa của nó đã giúp "haywire" trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu

meaningbối rối, mất bình tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • The electrical system in the old house went haywire during the storm, causing all the lights to flicker and appliances to malfunction.

    Hệ thống điện trong ngôi nhà cũ bị hỏng trong cơn bão, khiến tất cả đèn đều nhấp nháy và các thiết bị đều trục trặc.

  • Ever since the company merged with a rival, the once-smooth operations have become haywire, with employees quitting left and right.

    Kể từ khi công ty sáp nhập với đối thủ cạnh tranh, hoạt động vốn suôn sẻ trước đây đã trở nên hỗn loạn khi nhân viên nghỉ việc hàng loạt.

  • The spy's carefully laid plan went haywire when she was caught on camera by a passerby, leading to her arrest.

    Kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng của nữ điệp viên đã bị phá sản khi cô bị một người qua đường chụp ảnh và bị bắt giữ.

  • After the power outage, our air conditioning system went haywire and left us sweltering in the heat.

    Sau khi mất điện, hệ thống điều hòa không khí của chúng tôi gặp trục trặc và khiến chúng tôi phải chịu đựng cái nóng oi ả.

  • The hacker unleashed a virus that wreaked havoc on the city's computer networks, sending everything into a frenzy.

    Tin tặc đã phát tán một loại virus gây thiệt hại nặng nề cho mạng lưới máy tính của thành phố, khiến mọi thứ trở nên hỗn loạn.

  • The elaborate prank the jokester had planned for his friend went haywire, causing more chaos than he intended.

    Trò đùa tinh vi mà anh chàng thích đùa này đã lên kế hoạch cho bạn mình đã trở nên vô ích, gây ra nhiều hỗn loạn hơn dự định.

  • Our production line has been experiencing a lot of glitches lately, sending the machinery into a haywire state.

    Dây chuyền sản xuất của chúng tôi gần đây gặp rất nhiều trục trặc, khiến máy móc rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The experiment that was supposed to solve our energy crisis went haywire, ending in a catastrophic explosion.

    Thí nghiệm được cho là có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta đã thất bại và kết thúc bằng một vụ nổ thảm khốc.

  • The machines in the factory have been going haywire for weeks now, causing delays and decreased productivity.

    Các máy móc trong nhà máy đã bị trục trặc trong nhiều tuần nay, gây ra sự chậm trễ và giảm năng suất.

  • After a series of miscommunications, the project went haywire, resulting in a significant setback and loss of resources.

    Sau một loạt những hiểu lầm, dự án đã đi chệch hướng, gây ra sự chậm trễ đáng kể và mất mát tài nguyên.

Thành ngữ

go haywire
(informal)to stop working correctly or become out of control
  • After that, things started to go haywire.
  • The clock seems to have gone a bit haywire.