Định nghĩa của từ shirk

shirkverb

trốn tránh

/ʃɜːk//ʃɜːrk/

Từ "shirk" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scircean", có nghĩa là "tránh hoặc né tránh". Từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*skirkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "schürken", có nghĩa là "co rúm lại hoặc sợ hãi". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "shirk" có nghĩa là trốn tránh hoặc né tránh nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của một người. Nghĩa này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng trốn tránh hoặc chùn bước trước nghĩa vụ của một người. Ngày nay, từ "shirk" thường được dùng để mô tả một người cố tình trốn tránh hoặc sao nhãng nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc công việc của mình mà không có lý do chính đáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trốn việc

exampleto shirk school: trốn học

exampleto shirk work: trốn việc

exampleto shirk a question: lẩn tránh một vấn đề

type ngoại động từ

meaningtrốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)

exampleto shirk school: trốn học

exampleto shirk work: trốn việc

exampleto shirk a question: lẩn tránh một vấn đề

namespace
Ví dụ:
  • Some employees have been accused of shirking their responsibilities by consistently arriving late to work and leaving early without permission.

    Một số nhân viên bị cáo buộc trốn tránh trách nhiệm bằng cách thường xuyên đi làm muộn và về sớm mà không xin phép.

  • The athlete's abrupt decision to withdraw from the competition has been perceived as shirking his duty to his team and his sport.

    Quyết định đột ngột rút lui khỏi cuộc thi của vận động viên này được coi là hành vi trốn tránh trách nhiệm với đội và môn thể thao của mình.

  • The student 's failing grades are a clear indication that he has been shirking his academic responsibilities by not attending classes regularly and failing to complete his assignments on time.

    Điểm kém của sinh viên là dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta đã trốn tránh trách nhiệm học tập của mình bằng cách không đi học thường xuyên và không hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • The politician's refusal to answer questions on a contentious issue has been labelled as shirking his obligation to address the concerns of his constituents and to be transparent in his decision making.

    Việc chính trị gia này từ chối trả lời các câu hỏi về một vấn đề gây tranh cãi đã bị coi là trốn tránh nghĩa vụ giải quyết mối quan tâm của cử tri và minh bạch trong việc ra quyết định.

  • The librarian has been accused of shirking her duties by frequently arriving late to her shift and neglecting to complete necessary tasks.

    Người thủ thư bị cáo buộc trốn tránh nhiệm vụ bằng cách thường xuyên đến muộn vào ca làm việc và không hoàn thành các nhiệm vụ cần thiết.

  • The employee has been warned that his habit of shirking important tasks will not be tolerated and that he needs to improve his work ethic.

    Nhân viên này đã được cảnh báo rằng thói quen trốn tránh nhiệm vụ quan trọng của anh ta sẽ không được dung thứ và anh ta cần phải cải thiện đạo đức nghề nghiệp của mình.

  • The team captain's lack of leadership and failure to lead by example has left the team demoralized and struggling, with some accusing him of shirking his leadership responsibilities.

    Việc đội trưởng thiếu khả năng lãnh đạo và không làm gương đã khiến cả đội mất tinh thần và gặp khó khăn, một số người cáo buộc anh ta trốn tránh trách nhiệm lãnh đạo.

  • The salesperson's persistent absence from work and inability to meet quotas has raised concerns that she is shirking her responsibilities as a corporate citizen.

    Việc nhân viên bán hàng liên tục vắng mặt tại nơi làm việc và không thể đạt được chỉ tiêu đã làm dấy lên mối lo ngại rằng cô đang trốn tránh trách nhiệm của mình với tư cách là một công dân doanh nghiệp.

  • The manager's repeated failure to follow through on commitments has earned him a reputation for shirking his duties, leaving his staff and subordinates in a state of uncertainty and confusion.

    Việc người quản lý liên tục không thực hiện được các cam kết đã khiến ông ta có tiếng là trốn tránh nhiệm vụ, khiến nhân viên và cấp dưới luôn trong tình trạng bất ổn và bối rối.

  • The student's stubborn refusal to avail himself of 'extra help' leads some to believe that he is shirking his academic responsibilities by not making adequate use of available resources.

    Việc sinh viên này cố tình từ chối "sự trợ giúp thêm" khiến một số người tin rằng anh ta đang trốn tránh trách nhiệm học tập của mình bằng cách không tận dụng đầy đủ các nguồn lực sẵn có.