danh từ
người trốn việc
to shirk school: trốn học
to shirk work: trốn việc
to shirk a question: lẩn tránh một vấn đề
ngoại động từ
trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
to shirk school: trốn học
to shirk work: trốn việc
to shirk a question: lẩn tránh một vấn đề