Định nghĩa của từ accessible

accessibleadjective

có thể truy cập

/əkˈsesəbl//əkˈsesəbl/

Từ "accessible" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. Trong tiếng Latin, từ "accessibile" bắt nguồn từ động từ "accessus", có nghĩa là "đi đến" hoặc "tiếp cận". Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "accessible", với nghĩa là "dễ dàng tiếp cận" hoặc "gần nhất". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "accessible" vào thế kỷ 17 và ý nghĩa của nó được mở rộng để mô tả không chỉ sự gần gũi về mặt vật lý mà còn là sự dễ hiểu hoặc dễ hiểu. Đến thế kỷ 20, thuật ngữ "accessible" có ý nghĩa mới trong bối cảnh quyền của người khuyết tật, ám chỉ việc xóa bỏ các rào cản về mặt vật lý và xã hội để người khuyết tật có thể tham gia đầy đủ vào xã hội. Ngày nay, "accessible" được sử dụng để mô tả nhiều khái niệm, từ không gian vật lý đến giao diện kỹ thuật số, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bao hàm và quyền tiếp cận bình đẳng cho tất cả mọi người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể tới được, có thể gần được

examplethe remote hamlet is accessible by bicycle: cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được

meaningdễ bị ảnh hưởng

exampleaccessible to bribery: dễ hối lộ, dễ đút lót

meaningdễ gần (người)

typeDefault

meaningtới được, đạt được

namespace

that can be reached, entered, used, seen, etc.

có thể tiếp cận, nhập, sử dụng, nhìn thấy, v.v.

Ví dụ:
  • The remote desert area is accessible only by helicopter.

    Khu vực sa mạc xa xôi chỉ có thể đến được bằng trực thăng.

  • These documents are not accessible to the public.

    Những tài liệu này không thể tiếp cận được với công chúng.

Ví dụ bổ sung:
  • The garden is accessible from the lane.

    Khu vườn có thể vào được từ làn đường.

  • The museum is easily accessible by public transport.

    Bảo tàng có thể dễ dàng truy cập bằng phương tiện giao thông công cộng.

that can be reached, entered, used, etc. by somebody who has problems walking

có thể được tiếp cận, nhập vào, sử dụng, v.v. bởi người gặp khó khăn khi đi lại

Ví dụ:
  • accessible toilets for wheelchair users

    nhà vệ sinh dễ tiếp cận cho người sử dụng xe lăn

  • The beach should be accessible to everyone.

    Bãi biển nên có thể truy cập được cho tất cả mọi người.

easy to understand

dễ hiểu

Ví dụ:
  • Her poetry is always very accessible.

    Thơ của cô luôn rất dễ tiếp cận.

  • a programme making science more accessible to young people

    một chương trình làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với giới trẻ

Ví dụ bổ sung:
  • The text is extremely accessible and the language beautiful.

    Văn bản cực kỳ dễ tiếp cận và ngôn ngữ đẹp.

  • The programme tries to make science more accessible to young people.

    Chương trình cố gắng làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với giới trẻ.

  • a very accessible account of Korean history

    một tài khoản rất dễ tiếp cận về lịch sử Hàn Quốc

  • The cartoon strips are designed to make Shakespeare accessible to children.

    Các dải phim hoạt hình được thiết kế để trẻ em có thể tiếp cận Shakespeare.

  • It is written in simple language, immediately accessible to the reader.

    Nó được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, người đọc có thể tiếp cận ngay lập tức.

easy to talk to and to get to know

dễ nói chuyện và làm quen