Định nghĩa của từ accommodating

accommodatingadjective

đáp ứng

/əˈkɒmədeɪtɪŋ//əˈkɑːmədeɪtɪŋ/

Từ "accommodating" bắt nguồn từ tiếng Latin "accommodare", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "làm cho phù hợp". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm thích nghi liên quan đến việc điều chỉnh bản thân hoặc môi trường của một người để phù hợp với nhu cầu hoặc mong muốn của người khác, giống như cách một bộ quần áo được điều chỉnh để vừa vặn với một người. Theo thời gian, "accommodating" mang ý nghĩa là hữu ích và sẵn sàng thỏa hiệp, phản ánh hành động khiến người khác cảm thấy thoải mái và dễ chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ dãi, dễ tính, xuề xoà

meaninghay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn

namespace
Ví dụ:
  • The accommodating hotel staff went out of their way to assist us with our special dietary requests.

    Đội ngũ nhân viên khách sạn luôn sẵn sàng hỗ trợ chúng tôi đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn uống đặc biệt.

  • The accommodating hostess made sure that every guest had a seat at the wedding reception, despite the large number of attendees.

    Nữ tiếp viên chu đáo đảm bảo rằng mọi khách mời đều có chỗ ngồi tại tiệc cưới, mặc dù số lượng người tham dự rất đông.

  • Our accommodating coworker agreed to cover for us during our unexpected absence, which was a tremendous help.

    Người đồng nghiệp dễ tính của chúng tôi đã đồng ý thay chúng tôi trong thời gian chúng tôi vắng mặt đột ngột, đây thực sự là sự giúp đỡ to lớn.

  • The accommodating landlord allowed us to rent the apartment on a flexible basis, which greatly eased our financial constraints.

    Chủ nhà dễ tính cho phép chúng tôi thuê căn hộ theo hình thức linh hoạt, giúp chúng tôi giảm bớt khó khăn về tài chính rất nhiều.

  • The accommodating barista even placed a straw in the customer's drink, despite the fact that they forgot to ask for one.

    Nhân viên pha chế thậm chí còn đặt ống hút vào đồ uống của khách hàng mặc dù họ quên yêu cầu.

  • The accommodating teacher allowed the student to make up an overdue assignment, which was greatly appreciated.

    Giáo viên tận tình đã cho phép học sinh làm bù bài tập đã nộp quá hạn, điều này thực sự đáng trân trọng.

  • Our accommodating neighbor offered to pick up our mail and packages while we were away on a long vacation.

    Người hàng xóm dễ tính của chúng tôi đã đề nghị nhận thư và bưu kiện của chúng tôi khi chúng tôi đi nghỉ dài ngày.

  • The accommodating airline employee helped us rebook our flight due to unexpected delays, which resulted in our arrival at our destination only a few hours behind schedule.

    Nhân viên hãng hàng không nhiệt tình đã giúp chúng tôi đặt lại chuyến bay do sự chậm trễ ngoài ý muốn, giúp chúng tôi đến đích chỉ chậm hơn dự kiến ​​vài giờ.

  • Our accommodating doctor prescribed a medication that was less expensive, as we were experiencing a difficult financial situation.

    Bác sĩ tận tình của chúng tôi đã kê đơn thuốc ít tốn kém hơn vì chúng tôi đang gặp khó khăn về tài chính.

  • The accommodating restaurant owner graciously allowed us to bring our own cake and candles for my friend's birthday, as the restaurant had stopped serving cake due to food safety concerns.

    Chủ nhà hàng vui vẻ cho phép chúng tôi mang theo bánh và nến để tổ chức sinh nhật cho bạn tôi, vì nhà hàng đã ngừng phục vụ bánh vì lo ngại về an toàn thực phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches