Định nghĩa của từ generalization

generalizationnoun

tổng quát hóa

/ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn//ˌdʒenrələˈzeɪʃn/

Từ "generalization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "genus", nghĩa là "kind" hoặc "lớp", và "generalis", nghĩa là "thuộc về tất cả" hoặc "chung". Thuật ngữ "generalization" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả quá trình đưa ra các tuyên bố hoặc nguyên tắc chung từ các trường hợp hoặc quan sát cụ thể. Trong bối cảnh khoa học và triết học, khái quát hóa là một tuyên bố được suy ra từ một loạt các trường hợp hoặc quan sát riêng lẻ và nhằm mục đích áp dụng cho tất cả các trường hợp trong một phạm trù hoặc lớp cụ thể. Khái niệm khái quát hóa có liên quan chặt chẽ đến phương pháp khoa học vì nó liên quan đến việc xác định các mô hình và mối quan hệ có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán và giải thích các hiện tượng. Theo thời gian, thuật ngữ "generalization" đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, triết học và khoa học nhận thức. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường gắn liền với ý tưởng xác định và trừu tượng hóa các mô hình và quy luật từ dữ liệu phức tạp, và sử dụng các mô hình này để đưa ra dự đoán và rút ra kết luận về thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng

meaningđiều tổng quát, điều khái quát

typeDefault

meaningsự tổng quát hoá, sự suy rộng

namespace
Ví dụ:
  • Due to her generalization of all men to her ex-boyfriend's behavior, Jane found it difficult to trust any male partner.

    Vì cô ấy khái quát hóa mọi người đàn ông theo hành vi của bạn trai cũ nên Jane thấy khó có thể tin tưởng bất kỳ người đàn ông nào.

  • The doctor explained that the patient's symptoms were just a generalization of her anxiety, not a serious medical condition.

    Bác sĩ giải thích rằng các triệu chứng của bệnh nhân chỉ là biểu hiện chung của sự lo lắng chứ không phải là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.

  • Emma's generalization that all dogs bark loudly resulted in her being startled by a small, quiet puppy.

    Việc Emma khái quát rằng tất cả các con chó đều sủa to khiến cô giật mình bởi một chú chó con nhỏ và im lặng.

  • As a teacher, Sarah encouraged her students to avoid making generalizations about entire groups of people based on a few individuals.

    Là một giáo viên, Sarah khuyến khích học sinh của mình tránh đưa ra kết luận chung chung về toàn bộ một nhóm người chỉ dựa trên một vài cá nhân.

  • After experiencing one negative interaction with a sales associate, the customer made a generalization that all store employees were rude.

    Sau khi trải nghiệm một lần tương tác tiêu cực với nhân viên bán hàng, khách hàng đã đưa ra kết luận chung chung rằng tất cả nhân viên cửa hàng đều thô lỗ.

  • The generalization that technology will always fix society's problems is a faulty one, as it ignores the potential negative consequences.

    Quan niệm cho rằng công nghệ sẽ luôn giải quyết được các vấn đề của xã hội là một quan niệm sai lầm vì nó bỏ qua những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn.

  • The president's generalization that his political opponents were unpatriotic often caused divisions and hostile interactions.

    Việc tổng thống khái quát rằng những đối thủ chính trị của ông là những người không yêu nước thường gây ra sự chia rẽ và tương tác thù địch.

  • Mark's generalization that rainy days always meant bad luck was simply a superstition that he held onto without evidence.

    Việc Mark khái quát rằng những ngày mưa luôn có nghĩa là xui xẻo chỉ đơn thuần là một mê tín mà anh ta tin vào mà không có bằng chứng.

  • The author argued that the generalization that women care more about emotional connection than sex was a gross over-simplification.

    Tác giả cho rằng quan niệm chung cho rằng phụ nữ quan tâm đến kết nối tình cảm hơn là tình dục là một sự đơn giản hóa quá mức.

  • The researcher's generalization that people just naturally preferred brand X over Y was dismissed by his colleagues as an incorrect assessment due to incomplete data.

    Khái quát của nhà nghiên cứu rằng mọi người tự nhiên thích thương hiệu X hơn thương hiệu Y đã bị các đồng nghiệp của ông bác bỏ vì cho rằng đánh giá không chính xác do dữ liệu không đầy đủ.