danh từ
phương hướng
the road trends to the north: con đường đi về phía bắc
khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
modern thought is trending towards socialism: tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
to show a trend towards...: có khuynh hướng về...
nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
the road trends to the north: con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern thought is trending towards socialism: tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
to show a trend towards...: có khuynh hướng về...