Định nghĩa của từ abstraction

abstractionnoun

trừu tượng hóa

/æbˈstrækʃn//æbˈstrækʃn/

Từ "abstraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstractio", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "rút lại". Trong triết học, khái niệm trừu tượng ám chỉ quá trình rút ra một khái niệm hoặc ý tưởng chung từ các trường hợp hoặc hiện tượng cụ thể. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle và sau đó được phát triển bởi các triết gia như René Descartes và John Locke. Thuật ngữ "abstraction" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "abstractio". Ban đầu, nó có nghĩa là "hành động trừu tượng hóa hoặc tách biệt khỏi thực tế cụ thể". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm triết học, toán học và nghệ thuật, trong đó nó ám chỉ quá trình lựa chọn và cô lập các đặc điểm thiết yếu của một đối tượng hoặc khái niệm và thể hiện chúng ở dạng đơn giản hóa hoặc lý tưởng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trừu tượng, sự trừu tượng hoá

meaningcách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng

meaningsự lơ đãng

typeDefault

meaningsự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

namespace

a general idea not based on any particular real person, thing or situation; the quality of being abstract

một ý tưởng chung không dựa trên bất kỳ người, sự vật hoặc tình huống cụ thể nào; chất lượng của sự trừu tượng

Ví dụ:
  • Ideological abstractions are never going to attract many voters.

    Những sự trừu tượng về hệ tư tưởng sẽ không bao giờ thu hút được nhiều cử tri.

  • The increasing abstraction of modern art has tended to make it increasingly difficult to interpret.

    Sự trừu tượng ngày càng tăng của nghệ thuật hiện đại có xu hướng khiến nó ngày càng khó diễn giải.

  • The idea of ‘the nation’ can be seen as an abstraction.

    Ý tưởng về “quốc gia” có thể được coi là một sự trừu tượng.

the state of thinking deeply about something and not paying attention to what is around you

trạng thái suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó và không chú ý đến những gì xung quanh bạn

Ví dụ:
  • She was gazing in abstraction at the far corner of the room.

    Cô ấy đang nhìn chằm chằm vào góc xa của căn phòng một cách mơ hồ.

the action of removing something from something else; the process of being removed from something else

hành động loại bỏ cái gì đó khỏi cái khác; quá trình bị loại bỏ khỏi cái gì khác

Ví dụ:
  • water abstraction from rivers

    khai thác nước từ sông