Định nghĩa của từ simplification

simplificationnoun

đơn giản hóa

/ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃn//ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃn/

"Simplification" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplex", có nghĩa là "đơn giản". Hậu tố "-fication" chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó. Do đó, "simplification" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động làm cho một cái gì đó trở nên đơn giản". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ: quá trình giảm bớt sự phức tạp hoặc làm cho một cái gì đó dễ hiểu hoặc dễ quản lý hơn. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh triết học nhưng dần dần được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đơn giản hoá

meaningsự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

typeDefault

meaningsự đơn giản, sự rút gọn

namespace

the process of making something easier to do or understand

quá trình làm một cái gì đó dễ dàng hơn để làm hoặc hiểu

Ví dụ:
  • Complaints have led to (a) simplification of the rules.

    Khiếu nại đã dẫn đến (a) đơn giản hóa các quy tắc.

  • The company has undertaken a simplification of its product line, eliminating slow-moving items and streamlining the overall offering.

    Công ty đã thực hiện việc đơn giản hóa dòng sản phẩm của mình, loại bỏ những mặt hàng bán chậm và hợp lý hóa toàn bộ danh mục sản phẩm.

  • In mathematics, we can achieve simplification of a complex expression by using trigonometric identities to reduce the number of expressions.

    Trong toán học, chúng ta có thể đơn giản hóa một biểu thức phức tạp bằng cách sử dụng các hằng đẳng thức lượng giác để giảm số lượng biểu thức.

  • The government proposed a simplification of the tax code, aiming to make it more understandable and less burdensome for citizens.

    Chính phủ đề xuất đơn giản hóa luật thuế, nhằm mục đích làm cho luật dễ hiểu hơn và ít gây gánh nặng hơn cho người dân.

  • To simplify the process, we recommend breaking the project down into smaller, more manageable tasks.

    Để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi khuyên bạn nên chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

the thing that results when you make a problem, statement, system, etc. easier to understand or do

kết quả khi bạn đưa ra một vấn đề, tuyên bố, hệ thống, v.v. dễ hiểu hoặc dễ thực hiện hơn

Ví dụ:
  • A number of simplifications have been made to the taxation system.

    Một số đơn giản hóa đã được thực hiện đối với hệ thống thuế.