Định nghĩa của từ generality

generalitynoun

tính tổng quát

/ˌdʒenəˈræləti//ˌdʒenəˈræləti/

Từ "generality" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "generalia" có nghĩa là "những thứ chung" hoặc "những công việc chung". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "genus", có nghĩa là "kind" hoặc "lớp", và "alia", có nghĩa là "other" hoặc "khác biệt". Vì vậy, "generalia" theo nghĩa đen có nghĩa là "những thứ khác cùng loại" hoặc "những thứ chung của một loại". Khi từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại, nó đã phát triển thành "generality," dùng để chỉ phẩm chất, đặc điểm hoặc nguyên tắc chung hoặc phổ biến áp dụng cho nhiều loại sự vật hoặc con người. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một khái niệm rộng hoặc mơ hồ bao gồm nhiều trường hợp hoặc ví dụ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương

meaningtính phổ biến

examplea rule of great generality: một quy luật rất phổ biến

meaningtính mập mờ

namespace

a statement that discusses general principles or issues rather than details or particular examples

một tuyên bố thảo luận về các nguyên tắc hoặc vấn đề chung hơn là các chi tiết hoặc ví dụ cụ thể

Ví dụ:
  • to speak in broad generalities

    nói chung chung

  • As usual, he confined his comments to generalities.

    Như thường lệ, ông chỉ đưa ra những bình luận chung chung.

most of a group of people or things

hầu hết một nhóm người hoặc vật

Ví dụ:
  • This view is held by the generality of leading scholars.

    Quan điểm này được đa số các học giả hàng đầu đồng tình.

the fact of being general rather than detailed or exact

thực tế là mang tính chung chung hơn là chi tiết hoặc chính xác

Ví dụ:
  • An account of such generality is of little value.

    Một bản tường trình mang tính tổng quát như vậy không có nhiều giá trị.