Định nghĩa của từ gem

gemnoun

đá quý

/dʒem//dʒem/

Từ "gem" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ "gem" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại "gem" và "gemme", bắt nguồn từ tiếng Latin "gemma", có nghĩa là đá quý hoặc kho báu. Người ta cho rằng từ tiếng Latin này được mượn từ tiếng Hy Lạp "gēmmē" (لال) có nghĩa là "enchanting" hoặc "charming". Trong tiếng Anh trung đại, từ "gem" dùng để chỉ bất kỳ vật thể quý giá hoặc có giá trị nào, bao gồm kim loại, đồ trang sức và thậm chí cả các khái niệm trừu tượng như đức hạnh. Theo thời gian, ý nghĩa của "gem" trở nên cụ thể hơn, chủ yếu dùng để chỉ những viên đá nhỏ, có giá trị như đồ trang sức và ngọc trai. Ngày nay, từ "gem" thường được dùng để mô tả một vật nhỏ, đẹp và thường hiếm hoặc quý giá, cho dù đó là đá quý, vật sở hữu quý giá hay thậm chí là một trải nghiệm có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên ngọc

examplethe night sky gemmed with stars: bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

meaningđá chạm, ngọc chạm

meaning(nghĩa bóng) vật quý nhất

examplethe gem of the whole collection: cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập

type nội động từ

meaningdát ngọc

examplethe night sky gemmed with stars: bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

namespace

a precious stone that has been cut and polished and is used in jewellery

một loại đá quý đã được cắt và đánh bóng và được sử dụng làm đồ trang sức

Ví dụ:
  • a crown studded with gems

    một vương miện đính đá quý

  • The ring my grandmother gave me is a true gem - it sparkles and shines like no other.

    Chiếc nhẫn bà tặng tôi là một viên ngọc quý - nó lấp lánh và tỏa sáng không giống bất kỳ chiếc nhẫn nào khác.

  • The singer's voice is a rare gem, captivating the audience with its beauty and depth.

    Giọng hát của ca sĩ là viên ngọc quý hiếm, quyến rũ khán giả bằng vẻ đẹp và chiều sâu của nó.

  • She is a gem of a friend, always there to lend a listening ear and offer sage advice.

    Cô ấy là một người bạn tuyệt vời, luôn ở đó lắng nghe và đưa ra lời khuyên sáng suốt.

  • The historic building was a hidden gem, standing in the middle of a bustling city like a beacon of history.

    Tòa nhà lịch sử này là một viên ngọc ẩn giấu, đứng giữa một thành phố nhộn nhịp như một ngọn hải đăng của lịch sử.

Ví dụ bổ sung:
  • a belt studded with priceless gems

    một chiếc thắt lưng nạm những viên đá quý vô giá

  • a millionairess dripping with gems and pearls

    một nữ triệu phú đeo đầy đá quý và ngọc trai

Từ, cụm từ liên quan

a person, place or thing that is especially good

một người, địa điểm hoặc điều đó là đặc biệt tốt

Ví dụ:
  • This picture is the gem (= the best) of the collection.

    Bức ảnh này là viên ngọc quý (= đẹp nhất) của bộ sưu tập.

  • a gem of a place

    một viên ngọc của một nơi

  • She's a real gem!

    Cô ấy thực sự là một viên ngọc quý!

Ví dụ bổ sung:
  • The second side of their new album contains some real gems.

    Mặt thứ hai của album mới của họ chứa đựng một số điều quý giá thực sự.

  • This is a gem of a show.

    Đây là một viên ngọc quý của một chương trình.

  • architectural gems like York Minster

    những viên ngọc kiến ​​trúc như York Minster

Từ, cụm từ liên quan