Định nghĩa của từ treasure trove

treasure trovenoun

kho báu

/ˈtreʒə trəʊv//ˈtreʒər trəʊv/

Thuật ngữ "treasure trove" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "tresoriwele" trong thời kỳ trung cổ. Cụm từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "tresor", có nghĩa là nơi cất giữ của cải và "wael", dùng để chỉ tài sản có thể di chuyển, đặc biệt là những tài sản có giá trị. Việc sử dụng "treasure trove" sớm nhất được ghi chép có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi đó nó được dùng để chỉ một kho báu có giá trị bị giấu hoặc bị bỏ rơi. Sau đó, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ những kho báu bị giấu mà còn cả những kho báu bị mất hoặc bị lãng quên sau đó được khai quật hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh cổ, "tresoriwele" thường được liên kết với thuật ngữ "gafol", có nghĩa là cống nạp hoặc thuế mà các lãnh chúa yêu cầu thần dân của họ phải nộp. "Tresoriwele" cũng có hàm ý pháp lý, vì nó biểu thị một kho báu được cất giấu bất hợp pháp thuộc về nhà nước và việc phát hiện ra nó đã dẫn đến việc tịch thu kho báu đó. Ngày nay, "treasure trove" được sử dụng rộng rãi để mô tả bộ sưu tập các vật phẩm có giá trị, đặc biệt là các phát hiện khảo cổ hoặc chiến lợi phẩm từ cuộc săn tìm kho báu, là những khám phá có giá trị lịch sử và tiền tệ lớn.

namespace

valuable things that are found hidden and whose owner is unknown

những thứ có giá trị được tìm thấy ẩn giấu và không biết chủ sở hữu

a place, book, etc. containing many useful or beautiful things

một địa điểm, một cuốn sách, v.v. chứa nhiều thứ hữu ích hoặc đẹp đẽ

Từ, cụm từ liên quan