Định nghĩa của từ glittering

glitteringadjective

lấp lánh

/ˈɡlɪtərɪŋ//ˈɡlɪtərɪŋ/

Từ "glittering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gliten", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Bản thân "Gliten" có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "gleitan", có nghĩa là "lướt" hoặc "trượt". Mối liên hệ với ánh sáng và chuyển động có thể phát sinh từ cách ánh sáng phản chiếu trên bề mặt chuyển động, nhẵn, tạo ra hiệu ứng "glittering" lấp lánh. Theo thời gian, "gliten" đã phát triển thành "glitter" và sau đó là "glittering," vẫn giữ nguyên mối liên hệ với độ sáng và lấp lánh liên quan đến ánh sáng phản chiếu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng lấp lánh

examplestars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời

meaningsự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

type nội động từ

meaninglấp lánh

examplestars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời

meaningrực rỡ, chói lọi

meaning(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

namespace

very impressive and successful

rất ấn tượng và thành công

Ví dụ:
  • He has a glittering career ahead of him.

    Anh ấy có một sự nghiệp rực rỡ phía trước.

very impressive and involving rich and successful people

rất ấn tượng và liên quan đến những người giàu có và thành công

Ví dụ:
  • a glittering occasion/ceremony

    một dịp/buổi lễ hoành tráng

  • a glittering array of stars

    một dãy sao lấp lánh

shining brightly with many small flashes of light

tỏa sáng rực rỡ với nhiều tia sáng nhỏ

Ví dụ:
  • glittering jewels

    đồ trang sức lấp lánh

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches