Định nghĩa của từ precious stone

precious stonenoun

đá quý

/ˌpreʃəs ˈstəʊn//ˌpreʃəs ˈstəʊn/

Thuật ngữ "precious stone" ban đầu dùng để chỉ các khoáng chất tự nhiên được đánh giá cao vì vẻ đẹp, độ hiếm và độ bền. Các khoáng chất này, chủ yếu là kim cương, hồng ngọc, ngọc bích và ngọc lục bảo, được sử dụng trong đồ trang sức và các vật phẩm trang trí khác như một dấu hiệu của sự giàu có và địa vị xã hội. Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "preceiston", kết hợp giữa từ tiếng Pháp cổ "preciouse" (có nghĩa là có giá trị) và từ tiếng Anh-Pháp "ston" (có nghĩa là đá). Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ, khi các khoáng chất quý này bắt đầu được nhập khẩu từ các vùng đất nước ngoài và được buôn bán như hàng xa xỉ. Ngày nay, thuật ngữ "precious stone" vẫn được sử dụng để mô tả các khoáng chất được thèm muốn này, chúng vẫn được đánh giá cao vì giá trị nội tại và ý nghĩa văn hóa của chúng. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại đá quý hơn, chẳng hạn như topaz, tourmaline và tanzanite, có màu sắc và hoa văn đẹp mắt và được săn đón như nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The diamond ring my grandmother left me is a precious stone that has been passed down through generations.

    Chiếc nhẫn kim cương mà bà tôi để lại cho tôi là một viên đá quý đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The sapphire necklace that the actress wore at the award show was a stunning display of precious stones.

    Chiếc vòng cổ sapphire mà nữ diễn viên đeo tại lễ trao giải là một sự trình diễn tuyệt đẹp của những viên đá quý.

  • The emerald necklace that belonged to the queen is a prized possession and considered a national treasure.

    Chiếc vòng cổ ngọc lục bảo của nữ hoàng là vật sở hữu quý giá và được coi là bảo vật quốc gia.

  • The amethyst earrings that the bride wore on her wedding day were a gift from her fiancé, and the precious stones glimmered in the light.

    Đôi hoa tai thạch anh tím mà cô dâu đeo trong ngày cưới là món quà từ vị hôn phu của cô, những viên đá quý lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The ruby brooch that was stolen from the museum was a priceless and irreplaceable precious stone.

    Chiếc trâm cài áo bằng hồng ngọc bị đánh cắp khỏi bảo tàng là một loại đá quý vô giá và không thể thay thế.

  • The pearl bracelet that the heiress inherited from her grandmother is a precious stone that has sentimental value as well as monetary worth.

    Chiếc vòng tay ngọc trai mà người thừa kế được thừa kế từ bà của mình là một loại đá quý có giá trị tình cảm cũng như giá trị tiền bạc.

  • The opal necklace that the fashion designer created is a unique and exquisite display of precious stones.

    Chiếc vòng cổ đá opal mà nhà thiết kế thời trang sáng tạo là sự trưng bày độc đáo và tinh tế của những viên đá quý.

  • The garnet ring that my mother wore every day was a precious stone that held sentimental value for her.

    Chiếc nhẫn đá garnet mà mẹ tôi đeo hàng ngày là một viên đá quý có giá trị tình cảm đối với bà.

  • The tanzanite pendant that the actress wore to the premiere was a dazzling display of precious stones that left the audience in awe.

    Mặt dây chuyền tanzanite mà nữ diễn viên đeo trong buổi ra mắt là một tác phẩm trang sức quý giá lấp lánh khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The aquamarine earrings that my sister got from her husband for their anniversary are a precious stone that adds a pop of color to any outfit.

    Đôi hoa tai đá aquamarine mà chị gái tôi tặng chồng nhân ngày kỷ niệm của họ là một loại đá quý giúp tô điểm thêm sắc màu cho bất kỳ bộ trang phục nào.