danh từ
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
to amass a treasure: tích luỹ của cải
to bury a treasure: chôn của
(nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
ngoại động từ
tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
to amass a treasure: tích luỹ của cải
to bury a treasure: chôn của
(nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu