Định nghĩa của từ treasure

treasurenoun

kho báu

/ˈtreʒə(r)//ˈtreʒər/

Từ "treasure" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "treāsor", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Đức "tri-" có nghĩa là "three" và "gās" có nghĩa là "good" hoặc "có giá trị". Trong tiếng Anh cổ, từ "treāsor" dùng để chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không mong đợi. Trong tiếng Anh trung đại, từ "treasour" được dùng để chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không mong đợi, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "treasure" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "treasour" và cuối cùng là từ các từ tiếng Anh cổ "tri-" và "gās". Theo thời gian, ý nghĩa của "treasure" đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Nó đã mô tả bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Ngày nay, "treasure" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Tóm lại, từ "treasure" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ từ các từ tiếng Đức "tri-" và "gās", có nghĩa là "three" và "good" hoặc "có giá trị". Nghĩa ban đầu của nó là ám chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không ngờ tới, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ đồ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không ngờ tới, đặc biệt là trong bối cảnh vấn đề vật chất hoặc kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý

exampleto amass a treasure: tích luỹ của cải

exampleto bury a treasure: chôn của

meaning(nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc

exampleI treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh

examplehe treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

type ngoại động từ

meaningtích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)

exampleto amass a treasure: tích luỹ của cải

exampleto bury a treasure: chôn của

meaning(nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

exampleI treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh

examplehe treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

namespace

a collection of valuable things such as gold, silver and jewellery

một bộ sưu tập những thứ có giá trị như vàng, bạc và đồ trang sức

Ví dụ:
  • buried treasure

    kho báu bị chôn vùi

  • a pirate’s treasure chest

    rương kho báu của cướp biển

a highly valued object

một vật có giá trị cao

Ví dụ:
  • the priceless art treasures of the Uffizi Gallery

    kho tàng nghệ thuật vô giá của Phòng trưng bày Uffizi

Ví dụ bổ sung:
  • Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses.

    Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ.

  • a vast treasure of medieval manuscripts

    một kho tàng khổng lồ các bản thảo thời trung cổ

a person who is much loved or valued

một người được nhiều người yêu mến hoặc có giá trị

Ví dụ:
  • Liz is an absolute treasure—I couldn’t do without her.

    Liz thực sự là một báu vật—tôi không thể sống thiếu cô ấy.