Định nghĩa của từ gadabout

gadaboutnoun

đi lang thang

/ˈɡædəbaʊt//ˈɡædəbaʊt/

Từ "gadabout" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17, trong thời kỳ tiếng Anh đang trải qua những thay đổi đáng kể. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "gadien", có nghĩa là "đi từ nơi này đến nơi khác". Bản thân từ "gad" có nguồn gốc không chắc chắn, nhưng một số học giả tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gada", có nghĩa là "staff" hoặc "stick" và gắn liền với những người hành hương mang theo gậy để hỗ trợ. Khi tiếng Anh phát triển, "gadien" trở thành "gadering" rồi đến "gadding", cả hai đều ám chỉ hành động đi du lịch hoặc lang thang. Thuật ngữ "gadabout" ám chỉ một người tham gia vào hoạt động như vậy và đặc biệt gắn liền với những thanh niên nhàn rỗi có phương tiện và khuynh hướng đi du lịch mà không có mục đích hoặc điểm đến cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "gadabout" được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai được biết đến là người thường xuyên đi du lịch, dù là vì vui hay vì cần thiết. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong một ngữ cảnh hơi cổ xưa hoặc nhẹ nhàng để mô tả một người thường xuyên di chuyển, thường không có mục tiêu cụ thể hoặc mục đích rõ ràng. Từ này cũng đã đi vào văn hóa đại chúng, với các nhân vật trong văn học, phim ảnh và truyền hình được mô tả là "gadabouts" để truyền tải cảm giác về lối sống phù phiếm hoặc vô tư của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)

namespace
Ví dụ:
  • Josephine was known in town as a true gadabout, always on the move and exploring new places.

    Josephine được người dân thị trấn biết đến là một người thích rong chơi, luôn di chuyển và khám phá những địa điểm mới.

  • Jim's parents fretted over his reckless behavior, as he seemed to be a gadabout, jumping from one thing to another without any real commitment.

    Cha mẹ của Jim lo lắng về hành vi liều lĩnh của anh, vì anh có vẻ như là một kẻ lang thang, nhảy từ việc này sang việc khác mà không có bất kỳ cam kết thực sự nào.

  • If you're looking for Alice, you'll find her at some new event or venue every night - she's definitely a gadabout.

    Nếu bạn đang tìm Alice, bạn sẽ tìm thấy cô ấy tại một sự kiện hoặc địa điểm mới nào đó vào mỗi đêm - cô ấy chắc chắn là một người thích rong chơi.

  • Sarah's friends were surprised when they heard she'd become engaged, as she'd spent so long as a gadabout, constantly traveling and meeting new people.

    Bạn bè của Sarah rất ngạc nhiên khi nghe tin cô đã đính hôn, vì cô đã dành nhiều thời gian để đi đây đi đó, liên tục đi du lịch và gặp gỡ nhiều người mới.

  • Some might describe Tom as a classic gadabout, with his love of adventure and new experiences.

    Một số người có thể mô tả Tom là một gã lang thang cổ điển, thích phiêu lưu và trải nghiệm những điều mới mẻ.

  • James was tired of being seen as a gadabout and wanted to settle down into a more stable routine.

    James đã chán ngán khi bị coi là một kẻ lang thang và muốn ổn định cuộc sống theo một thói quen ổn định hơn.

  • Elizabeth's family sometimes felt that she had a gadabout streak, always eager to explore new ideas and take on new challenges.

    Gia đình Elizabeth đôi khi cảm thấy cô có tính thích rong chơi, luôn háo hức khám phá những ý tưởng mới và thử thách mới.

  • Mark had spent years as a gadabout, but now he was ready to commit to a serious relationship.

    Mark đã dành nhiều năm làm kẻ lang thang, nhưng giờ anh đã sẵn sàng cam kết một mối quan hệ nghiêm túc.

  • Samantha's favorite pastime was exploring new places and meeting new people, which earned her the title of a gadabout among her friends.

    Sở thích yêu thích của Samantha là khám phá những địa điểm mới và gặp gỡ những người mới, điều này giúp cô được bạn bè gọi là một cô nàng du mục.

  • After years of being a gadabout, Sarah was ready to find a sense of purpose and focus on building a stable future.

    Sau nhiều năm lang thang, Sarah đã sẵn sàng tìm kiếm mục đích sống và tập trung vào việc xây dựng một tương lai ổn định.