Định nghĩa của từ nomad

nomadnoun

dân du mục

/ˈnəʊmæd//ˈnəʊmæd/

Từ "nomad" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "νομάς" (nomas), có nghĩa là "pasture" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm người lang thang từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm đồng cỏ cho gia súc của họ. Khái niệm du mục có từ thời cổ đại, với các ví dụ về nền văn hóa du mục được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Trung Đông, Châu Phi và Châu Á. Từ tiếng Hy Lạp "νομάς" cũng liên quan đến động từ "νέμεσθαι" (nemein), có nghĩa là "chăn thả" hoặc "gặm cỏ". Do đó, một người du mục theo nghĩa đen là người "pastured" hoặc "grazed" đưa gia súc của họ từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ những người chăn nuôi và mục vụ mà còn cả những người lang thang, lữ khách thời hiện đại và những người tham gia vào các hình thức công việc hoặc lối sống phi truyền thống hoặc không theo quy ước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdân du cư; người sống nay đây mai đó

type tính từ

meaningnay đây mai đó; du cư

namespace
Ví dụ:
  • The group of Bedouins passed through the town as nomads, seeking new pastures for their flocks and herds.

    Nhóm người Bedouin đi qua thị trấn như những người du mục, tìm kiếm đồng cỏ mới cho đàn gia súc của họ.

  • The nomadic herders traveled long distances in search of fresh grazing lands for their cattle.

    Những người chăn gia súc du mục phải đi xa để tìm kiếm đồng cỏ tươi cho gia súc của họ.

  • The nomads lived a wandering life, moving from one place to another with their tents and household goods.

    Những người du mục sống cuộc sống lang thang, di chuyển từ nơi này đến nơi khác với lều trại và đồ dùng gia đình.

  • The nomadic tribes relied on their livestock for food and transportation, never settling in one place for too long.

    Các bộ lạc du mục dựa vào gia súc để làm thực phẩm và phương tiện di chuyển, họ không bao giờ định cư ở một nơi quá lâu.

  • The nomad women wove colorful textiles on their looms, selling their creations at the markets they encountered on their journeys.

    Những người phụ nữ du mục dệt những tấm vải đầy màu sắc trên khung cửi của họ và bán những sản phẩm sáng tạo của mình tại các khu chợ mà họ gặp trên đường đi.

  • The nomads’ children learned to ride horses and camels at a young age, helping their families pack up camp before moving on to new territories.

    Con cái của những người du mục học cưỡi ngựa và lạc đà từ khi còn nhỏ, giúp gia đình dọn trại trước khi chuyển đến vùng đất mới.

  • Despite their nomadic lifestyle, the tribes' customs and traditions remained deeply rooted in their culture and identities.

    Bất chấp lối sống du mục, các phong tục và truyền thống của bộ lạc vẫn ăn sâu vào văn hóa và bản sắc của họ.

  • As nomads, they were constantly exposed to new peoples and cultures, enriching their own in turn.

    Là dân du mục, họ liên tục tiếp xúc với những con người và nền văn hóa mới, từ đó làm giàu thêm cho nền văn hóa của mình.

  • The nomads' environments were often unforgiving, and they learned to adapt and survive in various landscapes.

    Môi trường sống của những người du mục thường rất khắc nghiệt và họ phải học cách thích nghi và sinh tồn ở nhiều địa hình khác nhau.

  • The nomadic communities left a lasting impression on the people they encountered, symbolizing the universal appeal of freedom, adventure, and transience.

    Các cộng đồng du mục đã để lại ấn tượng sâu sắc cho những người họ gặp, tượng trưng cho sức hấp dẫn phổ quát của sự tự do, phiêu lưu và tính phù du.

Từ, cụm từ liên quan