Định nghĩa của từ adventurer

adventurernoun

nhà thám hiểm

/ədˈventʃərə(r)//ədˈventʃərər/

Từ "adventurer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Thuật ngữ "aventurer" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người thực hiện một cuộc hành trình hoặc chuyến thám hiểm, thường có rủi ro hoặc không chắc chắn. Cảm giác rủi ro và không chắc chắn này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "aventura", có nghĩa là "chance" hoặc "may mắn". Từ tiếng La-tinh này bắt nguồn từ động từ "aventurare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "mạo hiểm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "adventurer" ban đầu dùng để chỉ một người thực hiện một cuộc phiêu lưu, thường theo nghĩa văn học hoặc hư cấu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ ai khám phá hoặc mạo hiểm vào điều chưa biết, dù là trong cuộc sống cá nhân hay nghề nghiệp của họ. Ngày nay, một nhà thám hiểm có thể là bất kỳ ai chấp nhận rủi ro, tìm kiếm những trải nghiệm mới và sẵn sàng vượt ra khỏi vùng an toàn của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm

meaning(thương nghiệp) người đầu cơ

meaningkẻ đại bợm, kẻ gian hùng

namespace

a person who enjoys exciting new experiences, especially going to unusual places

một người thích những trải nghiệm mới thú vị, đặc biệt là đến những nơi khác lạ

Ví dụ:
  • He’s a romantic at heart, a born adventurer.

    Anh ấy là một người có trái tim lãng mạn, một nhà thám hiểm bẩm sinh.

  • The buildings are named after great sailors and adventurers like Drake and Nelson.

    Các tòa nhà được đặt theo tên của những thủy thủ và nhà thám hiểm vĩ đại như Drake và Nelson.

  • The city was a natural meeting point for traders and adventurers travelling from East to West.

    Thành phố này là điểm gặp gỡ tự nhiên của các thương nhân và nhà thám hiểm đi từ Đông sang Tây.

  • The daring adventurer braved treacherous terrains and unpredictable weather to uncover hidden treasures.

    Nhà thám hiểm táo bạo đã vượt qua địa hình hiểm trở và thời tiết khó lường để khám phá kho báu ẩn giấu.

  • With a passion for discovering new frontiers, the intrepid adventurer embarked on a perilous journey through the jungle.

    Với niềm đam mê khám phá những vùng đất mới, nhà thám hiểm gan dạ đã bắt đầu một cuộc hành trình đầy nguy hiểm xuyên qua khu rừng rậm.

a person who is willing to take risks or act in a dishonest way in order to gain money or power

một người sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc hành động một cách không trung thực để kiếm tiền hoặc quyền lực