Định nghĩa của từ itinerant

itinerantadjective

hành trình

/aɪˈtɪnərənt//aɪˈtɪnərənt/

Từ "itinerant" bắt nguồn từ tiếng Latin "iter" có nghĩa là "journey" hoặc "con đường". Vào cuối thời kỳ trung cổ, các nhà truyền giáo tôn giáo bắt đầu đi từ nơi này đến nơi khác, rao giảng và truyền bá đức tin của họ đến các cộng đồng khác nhau. Những nhà lãnh đạo tôn giáo này được gọi là "iterantes" trong tiếng Latin, có nghĩa là "người lữ hành" hoặc "người làm cuộc hành trình" trong tiếng Anh. Theo thời gian, thuật ngữ "itinerant" đã được sử dụng để mô tả những nhà truyền giáo tôn giáo du hành này, do đó họ được gọi là "itinerant preachers" hoặc "itinerant ministers." Ngày nay, từ "itinerant" thường được sử dụng để mô tả những người đi từ nơi này đến nơi khác để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như nhân viên bán hàng, bác sĩ hoặc nhạc sĩ biểu diễn ở các địa điểm khác nhau. Về cơ bản, "itinerant" dùng để chỉ bất kỳ ai di chuyển từ nơi này sang nơi khác, đi từ địa điểm này đến địa điểm khác để theo đuổi công việc hoặc đức tin của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

examplean itinerant ambassador: đại sự lưu động

type danh từ

meaningngười có công tác lưu động

examplean itinerant ambassador: đại sự lưu động

meaningngười lúc làm (việc) lúc đi lang thang

namespace
Ví dụ:
  • The itinerant salesman roamed from town to town, peddling his wares to anyone who would listen.

    Người bán hàng lưu động đi khắp thị trấn, rao bán hàng hóa của mình cho bất kỳ ai muốn nghe.

  • The nomadic traveler spent months on the road, following an itinerant lifestyle and exploring new places.

    Lữ khách du mục đã dành nhiều tháng trên đường, theo đuổi lối sống du mục và khám phá những địa điểm mới.

  • The painter created a series of landscapes during his itinerant travels through the countryside, seeking inspiration in the natural world.

    Người họa sĩ đã tạo ra một loạt tranh phong cảnh trong chuyến du ngoạn khắp vùng nông thôn, tìm kiếm cảm hứng từ thế giới tự nhiên.

  • The defense attorney moved from case to case, confidently defending his clients as an itinerant legal expert.

    Luật sư bào chữa di chuyển từ vụ án này sang vụ án khác, tự tin bảo vệ thân chủ của mình với tư cách là một chuyên gia pháp lý lưu động.

  • The singer played in bars and clubs from one end of the country to the other, building his reputation as an itinerant musician.

    Ca sĩ này đã biểu diễn ở các quán bar và câu lạc bộ trên khắp đất nước, xây dựng danh tiếng của mình như một nhạc sĩ lưu động.

  • The professional speaker delivered presentations to audiences across the land, living an itinerant lifestyle as a motivational guru.

    Diễn giả chuyên nghiệp đã có những bài thuyết trình trước khán giả trên khắp cả nước, sống một cuộc sống lưu động như một bậc thầy truyền cảm hứng.

  • The writer wandered the world, piecing together stories and experiences through his itinerant travels.

    Nhà văn đã đi khắp thế giới, ghép lại những câu chuyện và trải nghiệm trong suốt chuyến du hành của mình.

  • The athlete played for several teams in different leagues, enjoying a career that was itinerant in nature.

    Vận động viên này đã chơi cho nhiều đội ở nhiều giải đấu khác nhau, tận hưởng sự nghiệp di chuyển liên tục.

  • The photographer captured images of people and places on his itinerant journeys, displaying them in galleries and exhibitions around the world.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp lại hình ảnh con người và địa điểm trong những chuyến đi lưu động của mình, sau đó trưng bày chúng tại các phòng trưng bày và triển lãm trên khắp thế giới.

  • The religious figure traveled from village to village, spreading his message and helping those in need as an itinerant preacher.

    Vị giáo sĩ này đi từ làng này sang làng khác, truyền bá thông điệp của mình và giúp đỡ những người gặp khó khăn với tư cách là một nhà truyền giáo lưu động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches