Định nghĩa của từ tourer

tourernoun

Du lịch

/ˈtʊərə(r)//ˈtʊrər/

"Tourer" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tour", có nghĩa là "turn" hoặc "hành trình". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một người đi du lịch vì mục đích giải trí hoặc công việc. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để mô tả một loại phương tiện được thiết kế cho những chuyến đi đường dài, giống như ô tô hoặc xe máy được chế tạo để thoải mái và tiện dụng. Mối liên hệ này với du lịch và khám phá đã củng cố mối liên hệ của nó với du lịch, dẫn đến việc sử dụng từ "tourer." hiện đại

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe ô tô du lịch; máy bay du lịch

meaning(như) tourist

namespace
Ví dụ:
  • The Harley-Davidson motorcycle is a popular choice for tourers who want to hit the open road and explore new destinations.

    Xe máy Harley-Davidson là sự lựa chọn phổ biến cho những người đi du lịch muốn rong ruổi trên đường và khám phá những điểm đến mới.

  • The fully loaded backpacker's backpack weighed more than 20 kg, making it a challenge for the tourer to carry for miles every day.

    Chiếc ba lô dành cho dân du lịch nặng tới hơn 20 kg, khiến việc mang vác nó trên chặng đường dài mỗi ngày trở thành thách thức đối với họ.

  • The industry analysts described the sleek sports car as a force to be reckoned with, especially for tourers who prefer high-performance vehicles.

    Các nhà phân tích ngành công nghiệp mô tả chiếc xe thể thao bóng bẩy này là một thế lực đáng gờm, đặc biệt đối với những người đi du lịch thích xe hiệu suất cao.

  • The experienced tourer knew the deserts and canyons of the southwest like the back of his hand, leaving others to follow in his tracks.

    Người đi du lịch có kinh nghiệm biết rõ các sa mạc và hẻm núi ở phía tây nam như lòng bàn tay, khiến những người khác phải đi theo dấu chân của mình.

  • The tourer passionately talked about his ultimate goal of touring every continent and seeing all seven wonders of the world.

    Người du lịch say sưa nói về mục tiêu cuối cùng của mình là đi du lịch khắp các châu lục và chiêm ngưỡng cả bảy kỳ quan của thế giới.

  • The travel blogger's journey from Europe to Asia was a dream come true for tourers who seek off-the-beaten-path adventures.

    Chuyến hành trình của blogger du lịch từ châu Âu đến châu Á chính là giấc mơ thành hiện thực đối với những du khách muốn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mạo hiểm ngoài đường mòn.

  • The tourer's rough sketch of the route seemed precarious, but her confidence and experience reassured the others that they'd reach their destination safe and sound.

    Bản phác thảo sơ bộ về lộ trình của du khách có vẻ không chắc chắn, nhưng sự tự tin và kinh nghiệm của cô đã trấn an những người khác rằng họ sẽ đến đích an toàn.

  • The eco-tourer's insistence on traveling sustainably meant they chose eco-friendly accommodations and transportation methods that kept the environment in mind.

    Những người du lịch sinh thái luôn muốn đi du lịch bền vững nên họ đã chọn phương tiện di chuyển và chỗ ở thân thiện với môi trường, đồng thời quan tâm đến môi trường.

  • The excited tourer shared her plans to leap out of an airplane and go paragliding at the convenience store, captivating the curiosity of those around her.

    Nữ du khách hào hứng chia sẻ kế hoạch nhảy ra khỏi máy bay và chơi dù lượn tại một cửa hàng tiện lợi, thu hút sự tò mò của những người xung quanh.

  • The seasoned tourer left her caravan open and unattended while taking a selfie, which left her possessions exposed and made the other tourists uneasy.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm đã để xe kéo của mình mở và không có người trông coi trong khi chụp ảnh tự sướng, khiến đồ đạc của cô bị lộ ra ngoài và khiến những du khách khác cảm thấy không thoải mái.