Định nghĩa của từ globetrotter

globetrotternoun

Globetrotter

/ˈɡləʊbtrɒtə(r)//ˈɡləʊbtrɑːtər/

Từ "globetrotter" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp "globe", ám chỉ Trái đất, và "trotter", ám chỉ người đi bộ. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do sự phổ biến ngày càng tăng của du lịch toàn cầu trong thời gian đó. Nó nắm bắt được tinh thần phiêu lưu và những chuyến đi xa của những người khám phá thế giới. Mặc dù ban đầu ám chỉ du lịch trên đất liền, "globetrotter" kể từ đó đã phát triển để bao gồm tất cả các hình thức khám phá toàn cầu, bao gồm cả du lịch hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • Emily, a seasoned globetrotter, has visited over 50 countries in her quest to explore the world.

    Emily, một người đam mê du lịch, đã đến thăm hơn 50 quốc gia trong hành trình khám phá thế giới của mình.

  • The professional basketball player, Dwyane Wade, has also been known to don the title of globetrotter, having traveled to countless international games.

    Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Dwyane Wade cũng được biết đến với danh hiệu là một người chu du khắp thế giới khi đã đi đến vô số trận đấu quốc tế.

  • The world-renowned globetrotter, Richard Branson, has founded numerous successful businesses and is an avid advocate for sustainability.

    Nhà du hành vòng quanh thế giới nổi tiếng, Richard Branson, đã thành lập nhiều doanh nghiệp thành công và là người ủng hộ nhiệt thành cho tính bền vững.

  • After retiring from her job as a corporate executive, Sandra decided to pursue her dream of becoming a globetrotter, seeking adventure and new experiences in every corner of the globe.

    Sau khi nghỉ hưu ở vị trí giám đốc điều hành, Sandra quyết định theo đuổi ước mơ trở thành một người chu du khắp thế giới, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới ở mọi ngóc ngách trên thế giới.

  • The intrepid globetrotting couple, Tom and Sarah, have traversed the globe in search of lesser-known and off-the-beaten-path destinations.

    Cặp đôi đam mê du lịch, Tom và Sarah, đã đi khắp thế giới để tìm kiếm những điểm đến ít người biết đến và ít người biết đến.

  • Despite facing numerous obstacles and misadventures, world traveler, Nadia, persists in her quest to becoming one of the world's most prolific globetrotters.

    Mặc dù phải đối mặt với vô số trở ngại và tai nạn, nữ du khách thế giới Nadia vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu trở thành một trong những nhà du hành vũ trụ năng suất nhất thế giới.

  • Armed with nothing but a backpack and a burning passion for travel, the aspiring globetrotter, Leo, sets out on a journey to discover the world and broaden his horizons.

    Chỉ mang theo một chiếc ba lô và niềm đam mê du lịch cháy bỏng, chàng trai đầy tham vọng Leo đã lên đường thực hiện chuyến hành trình khám phá thế giới và mở rộng tầm nhìn của mình.

  • Long-time globetrotter, Anna, shares her fervor for travel, encouraging others to break out of their comfort zones and explore the world for themselves.

    Anna, một người đam mê du lịch lâu năm, chia sẻ niềm đam mê du lịch của mình, khuyến khích mọi người thoát khỏi vùng an toàn và tự mình khám phá thế giới.

  • The globetrotting family, the Smiths, combines adventure, culture exchange, and learning in their globetrotting adventures.

    Gia đình Smiths thích du lịch vòng quanh thế giới, kết hợp phiêu lưu, trao đổi văn hóa và học hỏi trong những chuyến phiêu lưu vòng quanh thế giới của họ.

  • The well-known travel writer, Paul Theroux, delves into the mind of the intrepid globetrotter, documenting the connectedness of all cultures through the lens of travel.

    Nhà văn du lịch nổi tiếng, Paul Theroux, đi sâu vào tâm trí của những nhà du hành vòng quanh thế giới, ghi lại mối liên hệ của mọi nền văn hóa qua góc nhìn của du lịch.