Định nghĩa của từ wayfarer

wayfarernoun

người lữ hành

/ˈweɪfeərə(r)//ˈweɪferər/

Từ "wayfarer" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "wæg" có nghĩa là "road" hoặc "path" và "feran" có nghĩa là "đi" hoặc "du lịch". Theo nghĩa ban đầu, wayfarer là một lữ khách hoặc người hành hương đi dọc theo một con đường hoặc lối mòn, thường là đi bộ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là lang thang hoặc lang thang, thường là với cảm giác không có mục đích hoặc không chắc chắn. Đến thế kỷ 17, từ này đã mang hàm ý về cảm giác tự do và phiêu lưu, thường gắn liền với những du khách lang thang ở vùng nông thôn hoặc trên những con đường rộng mở. Ngày nay, từ "wayfarer" thường được dùng để mô tả một người đang lang thang hoặc du lịch, nhưng nó cũng mang hàm ý về cảm giác khám phá, phát hiện và phiêu lưu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi bộ đi du lịch

namespace
Ví dụ:
  • The old-fashioned wayfarer sunglasses were a popular choice for the detective as he walked down the busy streets, trying to unmask the elusive criminal.

    Chiếc kính râm Wayfarer kiểu cũ là lựa chọn phổ biến của thám tử khi anh ta đi bộ trên những con phố đông đúc, cố gắng vạch mặt tên tội phạm khó nắm bắt.

  • The wayfarer glasses added a touch of sophistication to the model's striking features, accentuating her beauty and strengthening her confident stance on the runway.

    Chiếc kính Wayfarer làm tăng thêm nét tinh tế cho các đường nét nổi bật của người mẫu, làm nổi bật vẻ đẹp và củng cố phong thái tự tin của cô trên sàn diễn.

  • The main character of the novel wore dark-rimmed wayfarer glasses that created an enigmatic aura around him, as he delved deep into different mysteries, determinedly seeking the truth.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết đeo một chiếc kính du hành gọng đen tạo nên một luồng hào quang bí ẩn xung quanh anh ta khi anh ta đào sâu vào những bí ẩn khác nhau, quyết tâm tìm kiếm sự thật.

  • The wayfarer glasses suited the rebel's persona perfectly as he biked through the city, determined not to follow the norm but instead to pave his own way in life.

    Chiếc kính Wayfarer hoàn toàn phù hợp với tính cách nổi loạn của anh khi anh đạp xe qua thành phố, quyết tâm không tuân theo chuẩn mực mà thay vào đó là tự mở đường cho cuộc sống của mình.

  • The wayfarer sunglasses lent an edgy vibe to the musician's performance, making him stand out amidst the other performers at the concert, as he crooned to his diehard fans.

    Chiếc kính râm Wayfarer mang đến nét cá tính cho màn trình diễn của nhạc sĩ, giúp anh nổi bật giữa những nghệ sĩ khác tại buổi hòa nhạc khi anh hát tặng những người hâm mộ trung thành của mình.

  • The wayfarer glasses gave the artist an intense, brooding look as he created his masterpiece on the canvas, evoking a mysterious, emotional response in the spectators.

    Chiếc kính Wayfarer mang đến cho nghệ sĩ vẻ ngoài sâu sắc, u ám khi ông sáng tạo nên kiệt tác của mình trên vải, gợi lên phản ứng bí ẩn và đầy cảm xúc ở người xem.

  • The wayfarer glasses were a favourite among the scholars, as they provided UV protection, aiding their work indoors and out, whether they were engrossed in research or lounging in the sun for some much-needed respite.

    Kính Wayfarer được các học giả ưa chuộng vì có khả năng chống tia UV, hỗ trợ công việc trong nhà và ngoài trời, cho dù họ đang đắm chìm trong nghiên cứu hay nằm dài dưới ánh nắng mặt trời để có thời gian nghỉ ngơi cần thiết.

  • The exploration team wore wayfarer-style sunglasses that protected their eyes from the glare of the harsh sun, as they trudged through the unforgiving desert, boldly seeking adventure and enlightenment.

    Nhóm thám hiểm đeo kính râm kiểu wayfarer để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng gay gắt khi họ lội bộ qua sa mạc khắc nghiệt, mạnh dạn tìm kiếm cuộc phiêu lưu và sự khai sáng.

  • The wayfarer glasses were a fashion statement for the fashionista, as she donned them with panache, owning every outfit and every situation she found herself in, projecting confidence and fashion sense wherever she went.

    Kính Wayfarer là một tuyên bố thời trang dành cho các tín đồ thời trang, khi họ đeo chúng một cách sành điệu, làm chủ mọi trang phục và mọi tình huống mà họ gặp phải, thể hiện sự tự tin và phong cách thời trang ở bất cứ nơi nào họ đến.

  • The war veteran wore wayfarer glasses that spoke volumes about the battles he'd fought and the courage that he'd mustered within himself, a silent, but powerful testimony to his strength and spirit.

    Người cựu chiến binh đeo kính viễn vọng nói lên rất nhiều về những trận chiến mà ông đã chiến đấu và lòng dũng cảm mà ông đã tập hợp bên trong mình, một lời chứng thầm lặng nhưng mạnh mẽ cho sức mạnh và tinh thần của ông.