Định nghĩa của từ rover

rovernoun

xe tự hành

/ˈrəʊvə(r)//ˈrəʊvər/

Từ "rover" có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 14. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người lang thang hoặc đi lang thang, thường là theo cách tinh nghịch hoặc nhàn rỗi. Ý nghĩa này của từ này được phản ánh trong các cụm từ như "roving eye" hoặc "roving bandit". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang nhiều hương vị hàng hải hơn, mô tả một con tàu tự do đi lại mà không có tuyến đường hoặc điểm đến cố định. Sau đó, vào thế kỷ 19, từ "rover" được liên tưởng đến những đứa trẻ không đi học chính quy, được gọi là "rover" vì chúng sẽ tham gia vào việc đi lang thang để học tập. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả các phương tiện rô-bốt được thiết kế để khám phá và điều hướng địa hình, chẳng hạn như xe tự hành trên sao Hỏa và rô-bốt trên Trái đất như Spot của Boston Dynamics. Trong suốt quá trình phát triển, từ "rover" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là chuyển động và khám phá, đồng thời thích ứng với các bối cảnh và ứng dụng mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay đi lang thang

meaningtrưởng đoàn hướng đạo

meaningđích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)

exampleto shoot at rovers: bắn vào những đích không nhất định

namespace

a person who likes to travel a lot rather than live in one place

một người thích đi du lịch nhiều hơn là sống ở một nơi

Ví dụ:
  • He was a rover and an adventurer who finally settled down and married in old age.

    Ông là một người thích phiêu lưu và phiêu lưu mạo hiểm, cuối cùng đã ổn định cuộc sống và kết hôn khi đã già.

  • The NASA Mars Rover, named Perseverance, successfully landed on the reddish planet in February 2021, equipped with advanced scientific instruments to explore the surface.

    Xe tự hành trên sao Hỏa của NASA có tên Perseverance đã hạ cánh thành công xuống hành tinh đỏ này vào tháng 2 năm 2021, được trang bị các thiết bị khoa học tiên tiến để khám phá bề mặt.

  • The futuristic rover, designed by SpaceX, is expected to colonize Mars in less than a decade, carrying humans and supplies to the red planet.

    Xe tự hành tương lai do SpaceX thiết kế dự kiến ​​sẽ đưa con người và hàng tiếp tế lên sao Hỏa trong vòng chưa đầy một thập kỷ.

  • The Rover at the Kennedy Space Center, Florida, hosted President Biden's first address to the nation's aerospace industry, showcasing the country's commitment to lead in space exploration.

    Rover tại Trung tâm vũ trụ Kennedy, Florida, là nơi diễn ra bài phát biểu đầu tiên của Tổng thống Biden trước ngành công nghiệp hàng không vũ trụ quốc gia, thể hiện cam kết của đất nước trong việc dẫn đầu trong lĩnh vực thám hiểm không gian.

  • The rover plans to traverse over 6,000 miles in its mission to collect critical data and samples from Mars, which will be crucial for studying the planet's geology, climate, and potential for life.

    Xe tự hành dự kiến ​​sẽ di chuyển hơn 6.000 dặm trong sứ mệnh thu thập dữ liệu và mẫu vật quan trọng từ sao Hỏa, những dữ liệu này sẽ rất quan trọng để nghiên cứu địa chất, khí hậu và tiềm năng sống của hành tinh này.

a spacecraft designed to move on a planet or moon

một tàu vũ trụ được thiết kế để di chuyển trên một hành tinh hoặc mặt trăng

Ví dụ:
  • a lunar rover that landed on the far side of the moon

    một xe thám hiểm mặt trăng đã hạ cánh ở phía xa của mặt trăng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan