Định nghĩa của từ leading edge

leading edgenoun

cạnh hàng đầu

/ˌliːdɪŋ ˈedʒ//ˌliːdɪŋ ˈedʒ/

Thuật ngữ "leading edge" dùng để chỉ phần trước hoặc phần trước nhất của một vật thể đang di chuyển qua môi trường lưu chất, chẳng hạn như không khí hoặc nước. Nó được gọi là "leading" vì đây là phần của vật thể tiếp xúc và tương tác với lưu chất trước tiên. Tương tác này có tác động đáng kể đến hành vi của vật thể, vì lưu chất tác dụng lực lên cạnh trước, tạo ra lực nâng hoặc lực cản ảnh hưởng đến quỹ đạo và hiệu suất của vật thể. Trong hàng không, thuật ngữ "leading edge" thường được sử dụng để mô tả các cạnh trước của cánh, nơi hình dạng có vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng nâng và hiệu quả của máy bay. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các cấu trúc máy bay, chẳng hạn như cánh tà hoặc cánh phụ, để tối ưu hóa hình dạng của cạnh trước và giảm lực cản, dẫn đến tăng hiệu quả và hiệu suất. Tóm lại, thuật ngữ "leading edge" phản ánh tầm quan trọng của phần trước của một vật thể trong việc định hình hành vi của nó trong môi trường lưu chất và là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả kỹ thuật hàng không vũ trụ.

namespace

the most important and advanced position in an area of activity, especially technology

vị trí quan trọng và tiên tiến nhất trong một lĩnh vực hoạt động, đặc biệt là công nghệ

Ví dụ:
  • at the leading edge of scientific research

    ở vị trí hàng đầu trong nghiên cứu khoa học

  • The company has had the leading edge in electronics for ten years.

    Công ty đã dẫn đầu trong lĩnh vực điện tử trong mười năm.

the front or forward edge of something moving, especially an aircraft wing

cạnh trước hoặc cạnh trước của vật gì đó đang chuyển động, đặc biệt là cánh máy bay