Định nghĩa của từ popular front

popular frontnoun

mặt tiền phổ biến

/ˌpɒpjələ ˈfrʌnt//ˌpɑːpjələr ˈfrʌnt/

Thuật ngữ "Mặt trận bình dân" có nguồn gốc từ cuối những năm 1930 như một chiến lược chính trị của các đảng và tổ chức cánh tả ở Châu Âu và Châu Mỹ Latinh nhằm đoàn kết chống lại chủ nghĩa phát xít và sự xâm lược từ các chế độ cánh hữu và độc tài. Tên "Mặt trận bình dân" do Đảng Xã hội Pháp đặt ra, sử dụng trong bản tuyên ngôn bầu cử năm 1934 của họ. Bản tuyên ngôn kêu gọi một liên minh rộng rãi của "tất cả những người theo chủ nghĩa dân chủ và tiến bộ" để thành lập một "Mặt trận bình dân" nhằm chống lại phong trào cực hữu Action Française. Sáng kiến ​​này đã truyền cảm hứng cho các đảng và tổ chức cánh tả khác ở Tây Ban Nha, Đức và các quốc gia khác áp dụng các chiến lược tương tự. Ví dụ, Mặt trận bình dân Tây Ban Nha là liên minh các đảng cánh tả đã tập hợp lại vào năm 1936 để chống lại lực lượng Quốc gia cánh hữu do Francisco Franco lãnh đạo trong Nội chiến Tây Ban Nha. Chiến lược Mặt trận bình dân tỏ ra hiệu quả ở một số nơi, như ở Tây Ban Nha, nơi các lực lượng cánh tả đạt được một thời kỳ ngắn ngủi của nền dân chủ cộng hòa. Tuy nhiên, chiến lược Mặt trận Bình dân cũng phải đối mặt với những thách thức, bao gồm sự khác biệt về ý thức hệ và những diễn biến toàn cầu, chẳng hạn như sự bùng nổ của Thế chiến II, dẫn đến những liên minh mới và sự thay thế về mặt chiến thuật. Thuật ngữ "Mặt trận Bình dân" kể từ đó đã không còn được sử dụng trong thời trang chính trị, nhưng bài học chiến lược về một liên minh rộng lớn chống lại chủ nghĩa độc tài vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The popular front coalition of left-wing political parties gained significant support during the midterm elections, challenging the incumbent government's majority.

    Liên minh mặt trận bình dân của các đảng phái chính trị cánh tả đã giành được sự ủng hộ đáng kể trong cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ, thách thức đa số chính phủ đương nhiệm.

  • The Popular Front campaign for affordable housing initiatives has garnered nationwide attention and support, causing a major shift in political discourse.

    Chiến dịch Mặt trận Bình dân vì các sáng kiến ​​nhà ở giá rẻ đã thu hút được sự chú ý và ủng hộ trên toàn quốc, gây ra sự thay đổi lớn trong diễn ngôn chính trị.

  • The Popular Front's proposed healthcare reform has gained widespread popularity, with polls showing overwhelming support from the public.

    Đề xuất cải cách chăm sóc sức khỏe của Mặt trận Bình dân đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi, với các cuộc thăm dò cho thấy công chúng ủng hộ áp đảo.

  • The musician's collaboration with various artists from the popular front movement has earned them critical acclaim and a large following.

    Sự hợp tác của nhạc sĩ với nhiều nghệ sĩ khác nhau từ phong trào bình dân đã mang lại cho họ sự hoan nghênh của giới phê bình và lượng người hâm mộ đông đảo.

  • The call for a popular front to unite against societal issues, such as inequality and environmental degradation, has gained momentum worldwide.

    Lời kêu gọi thành lập mặt trận quần chúng đoàn kết chống lại các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và suy thoái môi trường đã nhận được sự ủng hộ trên toàn thế giới.

  • The popular front's message of social justice and equality has captured the attention of young activists, who are eager to promote positive change.

    Thông điệp về công lý xã hội và bình đẳng của mặt trận bình dân đã thu hút sự chú ý của các nhà hoạt động trẻ, những người mong muốn thúc đẩy sự thay đổi tích cực.

  • The popular front's platform aims to address the pressing needs of economically marginalized groups, which has sparked significant support from grassroots organizations.

    Chương trình của mặt trận bình dân này nhằm giải quyết những nhu cầu cấp thiết của các nhóm thiệt thòi về kinh tế, điều này đã nhận được sự ủng hộ đáng kể từ các tổ chức cơ sở.

  • The popular front's political campaigns often mobilize passionate volunteers and activists, who are deeply committed to its cause.

    Các chiến dịch chính trị của mặt trận bình dân thường huy động được nhiều tình nguyện viên và nhà hoạt động nhiệt thành, những người hết lòng vì mục tiêu của mặt trận.

  • The widespread popularity of the popular front has resulted in galvanizing rallies and marches, demanding social and economic reform.

    Sự ủng hộ rộng rãi của mặt trận bình dân đã dẫn đến các cuộc biểu tình và tuần hành rầm rộ, đòi hỏi cải cách xã hội và kinh tế.

  • The popular front has generated significant media attention, with prominent journalists and experts publicly endorsing its progressive policies and initiatives.

    Mặt trận bình dân đã thu hút được sự chú ý đáng kể của giới truyền thông, với các nhà báo và chuyên gia nổi tiếng công khai ủng hộ các chính sách và sáng kiến ​​tiến bộ của mặt trận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches