Định nghĩa của từ main

mainadjective

chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

/meɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "main" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mannig", có nghĩa là "large", "thủ lĩnh" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "main" đã phát triển thành nghĩa là "primary", "principal" hoặc "quan trọng nhất". Đến thế kỷ 17, "main" đã mang thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "chief", "principal" và "hạng nhất". Từ này được mở rộng hơn nữa để mô tả nhiều khái niệm khác nhau, chẳng hạn như: * Mục tiêu hoặc mục đích chính của một người * Phần chính hoặc phần thân của một thứ gì đó (ví dụ: phố chính hoặc món chính) * Một đặc điểm chính hoặc thiết yếu (ví dụ: vấn đề chính hoặc chủ đề chính) Ngày nay, "main" là một từ thiết yếu trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa và hàm ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc chọi gà

examplethe main street of a town: đường phố chính của thành phố

examplethe main body of an arm: bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực

type danh từ

meaningwith might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức

examplethe main street of a town: đường phố chính của thành phố

examplethe main body of an arm: bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực

meaningphần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu

meaningống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)

namespace
Ví dụ:
  • The main result of the experiment was a significant increase in the average lifespan of the subjects.

    Kết quả chính của thí nghiệm là tuổi thọ trung bình của những người tham gia tăng đáng kể.

  • The main focus of the presentation will be on the company's financial analysis.

    Trọng tâm chính của bài thuyết trình sẽ là phân tích tài chính của công ty.

  • The main argument presented in the article is that renewable energy sources should replace traditional fossil fuels.

    Lập luận chính được trình bày trong bài viết là các nguồn năng lượng tái tạo nên thay thế nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

  • The main challenge facing the healthcare system today is how to provide high-quality care to an aging population.

    Thách thức chính mà hệ thống chăm sóc sức khỏe phải đối mặt hiện nay là làm sao cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho dân số già.

  • The main reason for the failure of the project was a lack of resources.

    Nguyên nhân chính khiến dự án thất bại là do thiếu nguồn lực.

  • The main source of revenue for the company is sales of its flagship product.

    Nguồn doanh thu chính của công ty là doanh thu từ việc bán sản phẩm chủ lực.

  • The main opponent in the final round of the tournament was a seasoned player with a reputation for being an intimidating competitor.

    Đối thủ chính ở vòng chung kết của giải đấu là một đấu thủ dày dạn kinh nghiệm, nổi tiếng là một đối thủ đáng gờm.

  • The main obstacle preventing the team from completing the mission was a faulty communication system that caused delays and frustrations.

    Rào cản chính ngăn cản nhóm hoàn thành nhiệm vụ là hệ thống liên lạc bị lỗi gây ra sự chậm trễ và thất vọng.

  • The main event of the weekend was a music festival that attracted thousands of fans and performers from all over the world.

    Sự kiện chính của tuần lễ là một lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người hâm mộ và nghệ sĩ biểu diễn từ khắp nơi trên thế giới.

  • The main character in the book is a woman who has experienced unspeakable horrors and must navigate a world that is both mysterious and dangerous.

    Nhân vật chính trong cuốn sách là một người phụ nữ đã trải qua những nỗi kinh hoàng không thể diễn tả thành lời và phải tìm đường đi trong một thế giới vừa bí ẩn vừa nguy hiểm.

Thành ngữ

with an eye for/on/to the main chance
(British English, usually disapproving)with the hope of using a particular situation in order to gain some advantage for yourself