Định nghĩa của từ shirt front

shirt frontnoun

mặt trước áo sơ mi

/ˈʃɜːt frʌnt//ˈʃɜːrt frʌnt/

Thuật ngữ "shirt front" dùng để chỉ mặt trước hoặc khu vực của áo sơ mi che thân và ngực. Bản thân từ này có nguồn gốc khá đơn giản. Vào những ngày đầu của nghề may áo sơ mi, áo sơ mi thường được may theo đơn đặt hàng và vải cho một chiếc áo sơ mi được cắt từ một mảnh vải lớn hơn gọi là "yardage". Mặt trước của yardage này, nơi có các nút và nẹp áo (dải vải cài nút) của áo sơ mi, được gọi là "shirt front." Theo thời gian, thuật ngữ "shirt front" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ phần này của áo sơ mi, ngay cả khi áo sơ mi bắt đầu được sản xuất hàng loạt trên máy móc sử dụng các mẫu cắt sẵn. Ngày nay, mặt trước của áo sơ mi vẫn là một đặc điểm quan trọng của áo sơ mi và thường được kết hợp với cà vạt để hoàn thiện vẻ ngoài chuyên nghiệp hoặc trang trọng. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn là lời nhắc nhở về những ngày mà nghề may áo sơ mi mang tính thủ công hơn và liên quan đến việc cắt từng mảnh vải riêng lẻ từ những yard vải lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • He absentmindedly played with the buttons on his shirt front as he sat in the meeting, trying to come up with a solution to the problem at hand.

    Anh ta vô tình nghịch những chiếc cúc áo sơ mi khi ngồi trong cuộc họp, cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề trước mắt.

  • She carefully smoothed out the wrinkles on her shirt front before walking into the job interview.

    Cô cẩn thận vuốt phẳng những nếp nhăn trên mặt trước áo sơ mi trước khi bước vào buổi phỏng vấn xin việc.

  • The stain on his shirt front was so large and conspicuous that it drew the eye away from the rest of his neatly pressed outfit.

    Vết bẩn trên mặt trước áo sơ mi của anh ta lớn và nổi bật đến mức khiến người khác không chú ý đến phần còn lại của bộ trang phục được là phẳng phiu của anh ta.

  • He nervously adjusted his collar and swept a hand over his shirt front, trying to hide the sweat that had already started to bead on his forehead.

    Anh ta lo lắng chỉnh lại cổ áo và đưa tay vuốt mặt trước áo sơ mi, cố giấu đi những giọt mồ hôi đã bắt đầu đọng trên trán.

  • She folded her arms across her chest and avoided making eye contact, becoming increasingly self-conscious as he kept admiring her shirt front.

    Cô khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt, ngày càng trở nên ngại ngùng khi anh liên tục ngắm nhìn mặt trước áo sơ mi của cô.

  • The dress shirt he wore for the engagement party was crisp and newly pressed, his shirt front a picture of pristine white perfection.

    Chiếc áo sơ mi anh mặc trong tiệc đính hôn được là phẳng phiu và mới, mặt trước áo sơ mi là hình ảnh trắng tinh hoàn hảo.

  • He caught a glimpse of himself in the mirror and frowned at the small crease that had appeared in his shirt front.

    Anh nhìn thoáng qua hình ảnh mình trong gương và cau mày nhìn nếp nhăn nhỏ xuất hiện ở mặt trước áo sơ mi.

  • She swiftly unbuttoned her blouse and gestured for her friend to attend to the repaired seam on her shirt front.

    Cô nhanh chóng cởi cúc áo và ra hiệu cho bạn mình sửa lại đường may vừa được vá ở mặt trước áo sơ mi.

  • The tailor expertly sewed up the series of small holes that had formed on his shirt front, grateful for the chance to show off his skills.

    Người thợ may khéo léo khâu lại những lỗ nhỏ hình thành trên mặt trước áo sơ mi, anh rất vui vì có cơ hội thể hiện kỹ năng của mình.

  • She smugly ran her fingers over the hem of her blouse, taking pleasure in the intricate pattern embroidered onto the shirt front.

    Cô ấy tự mãn vuốt tay lên viền áo cánh, tận hưởng những họa tiết phức tạp được thêu ở mặt trước áo.

Từ, cụm từ liên quan