Định nghĩa của từ forefront

forefrontnoun

hàng đầu

/ˈfɔːfrʌnt//ˈfɔːrfrʌnt/

Từ "forefront" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 14. Từ này kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "fore", nghĩa là "before" hoặc "phía trước" và "front", ban đầu ám chỉ "brow" hoặc "trán". Sự kết hợp này theo nghĩa đen có nghĩa là "phần phía trước của mặt trước", nhấn mạnh vị trí ở ngay phía trước hoặc cạnh đầu của một thứ gì đó. Theo thời gian, "forefront" đã phát triển để biểu thị vị trí nổi bật hoặc quan trọng nhất trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, làm nổi bật ý nghĩa của nó trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplein the forefront of the battle: ở hàng đầu trận chiến đấu

meaningmặt trước (nhà)

namespace
Ví dụ:
  • The company's newest technology is leading the forefront of innovative ideas in the industry.

    Công nghệ mới nhất của công ty đang dẫn đầu những ý tưởng sáng tạo trong ngành.

  • The scientist's research on climate change is at the forefront of environmental science.

    Nghiên cứu của nhà khoa học về biến đổi khí hậu đang đi đầu trong khoa học môi trường.

  • The political candidate is making waves on the forefront of the campaign trail.

    Ứng cử viên chính trị đang tạo nên làn sóng mới trong chiến dịch vận động tranh cử.

  • The athlete's exceptional performances have placed him at the forefront of his sport.

    Thành tích đặc biệt của vận động viên này đã đưa anh lên vị trí hàng đầu trong môn thể thao của mình.

  • The fashion designer's latest collection is at the forefront of the industry's trendsetting.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này đang đi đầu trong xu hướng của ngành.

  • The artist's latest exhibit is at the forefront of the contemporary art scene.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đang đi đầu trong bối cảnh nghệ thuật đương đại.

  • Technology is continually pushing the forefront of what is possible in our daily lives.

    Công nghệ không ngừng thúc đẩy những điều khả thi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  • Research and development at this company are unquestionably at the forefront of their industry's progress.

    Hoạt động nghiên cứu và phát triển tại công ty này chắc chắn đang đi đầu trong tiến trình phát triển của ngành.

  • The activist is standing on the forefront of a social movement that is gaining momentum.

    Nhà hoạt động này đang đi đầu trong một phong trào xã hội đang ngày càng phát triển.

  • The medical breakthrough will lead the forefront of future healthcare innovations.

    Đột phá y khoa này sẽ dẫn đầu những đổi mới trong chăm sóc sức khỏe trong tương lai.

Thành ngữ

at/in/to the forefront (of something)
in or into an important or leading position in a particular group or activity
  • Women have always been at the forefront of the Green movement.
  • The new product took the company to the forefront of the computer software field.
  • This latest protest has brought prison conditions to the forefront of public attention.
  • The court case was constantly in the forefront of my mind (= I thought about it all the time).