Định nghĩa của từ fritter

fritterverb

bánh rán

/ˈfrɪtə(r)//ˈfrɪtər/

Từ "fritter" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "friten", có nghĩa là "chiên". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "frite", có cùng nghĩa. Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ có nguồn gốc từ tiếng Latin "fritellus", có nghĩa là "những thứ chiên nhỏ". Các nhà từ nguyên học tin rằng từ tiếng Latin "fritellus" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "frire" (có nghĩa là "chiên") và "parvulus" (có nghĩa là "small"). "Những thứ chiên nhỏ" được nhắc đến có thể là đồ ăn nhẹ hoặc món ăn kèm được chiên và dùng kèm với các bữa ăn khác. Theo thời gian, từ tiếng Anh "fritter" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một món ăn được chế biến bằng cách cắt rau hoặc trái cây thành lát mỏng, phủ bột hoặc vụn bánh mì lên trên, sau đó chiên cho đến khi giòn. Ngày nay, bánh rán có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, từ bánh pakora của Ấn Độ đến bánh rán cá của Anh đến bánh rán ngô của Mỹ. Điểm chung gắn kết tất cả các món ăn này lại với nhau là kỹ thuật chiên chúng cho đến khi vàng và giòn ở bên ngoài, với phần bên trong mềm và dịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón rán

meaning(số nhiều) (như) fenks

exampleto fritter away one's time on useless things: lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

type ngoại động từ

meaningchia nhỏ ra

meaningphung phí (thì giờ, tiền của...)

exampleto fritter away one's time on useless things: lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

namespace
Ví dụ:
  • She loved to eat crispy apple fritters dusted with powdered sugar for dessert.

    Bà thích ăn bánh táo chiên giòn rắc đường bột làm món tráng miệng.

  • The fair had a food truck selling delicious zucchini fritters with a savory blend of parmesan cheese and herbs.

    Hội chợ có một xe bán đồ ăn bán bánh rán bí ngòi thơm ngon với sự kết hợp hấp dẫn của phô mai parmesan và các loại thảo mộc.

  • I tried the unique banana fritters stuffed with nuts and served with maple syrup for breakfast.

    Tôi đã thử món bánh chuối chiên nhân hạt độc đáo và ăn kèm với xi-rô cây phong cho bữa sáng.

  • The seafood fritters were a hit at the beachside restaurant, with crispy cod and shrimp inside.

    Các món chiên hải sản rất được ưa chuộng tại nhà hàng bên bờ biển, với cá tuyết và tôm giòn bên trong.

  • The small town's annual fair had a traditional stand serving up golden potato fritters with a squeeze of lemon juice.

    Hội chợ thường niên của thị trấn nhỏ này có một gian hàng truyền thống phục vụ món khoai tây chiên vàng với một ít nước cốt chanh.

  • The fritter plate included a mix of sweet and savory, including classic apple and pear fritters alongside spicy jalapeno poppers.

    Đĩa bánh rán có sự kết hợp giữa ngọt và mặn, bao gồm bánh rán táo và lê cổ điển cùng với ớt jalapeno cay.

  • I fried up some leftover rice and vegetables last night to make crispy rice fritters for a filling snack.

    Tối qua tôi đã chiên một ít cơm và rau còn thừa để làm bánh rán gạo giòn cho bữa ăn nhẹ.

  • The vegan festival had a stand selling innovative mushroom and onion fritters that tasted just as good as traditional meat-based ones.

    Lễ hội thuần chay có một gian hàng bán bánh rán nấm và hành tây sáng tạo có hương vị ngon không kém gì bánh rán thịt truyền thống.

  • The soup and salad bar had a side of crispy spinach fritters that added a wonderful crunch to the meal.

    Quầy súp và salad có thêm bánh rán rau bina giòn rụm tạo thêm độ giòn tuyệt vời cho bữa ăn.

  • The cheese lovers' paradise had artisanal fritters stuffed with molten brie and prunes that were simply heavenly.

    Thiên đường của những người yêu thích phô mai có những chiếc bánh rán thủ công nhồi phô mai brie tan chảy và mận khô ngon tuyệt.