Định nghĩa của từ zucchini

zucchininoun

quả bí ngòi

/zʊˈkiːni/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "zucchini" có nguồn gốc từ tiếng Ý. Ở Ý, loại rau này được gọi là "zucchina", là dạng giống cái của "zucchino", một dạng thu nhỏ của từ "zucca", có nghĩa là "courgette" hoặc "bí ngồi vàng". Thuật ngữ "zucchini" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ bí mùa hè. Ở Ý, từ "zucchina" thường được dùng để chỉ những quả bí nhỏ hơn, chưa chín, trong khi "zucchini" được dùng để chỉ những quả lớn hơn, chín hơn. Tên "zucchini" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trên toàn thế giới, tượng trưng cho bản chất thơm ngon và đa dụng của loại bí mùa hè được yêu thích này.

namespace
Ví dụ:
  • In my garden, the zucchini plants are thriving and producing abundant crops of long, green vegetables.

    Trong vườn nhà tôi, cây bí xanh đang phát triển mạnh mẽ và cho ra nhiều vụ rau xanh dài.

  • I add grated zucchini to my homemade meatloaf for an extra burst of nutrition and moisture.

    Tôi thêm bí xanh bào vào món thịt viên tự làm để tăng thêm dinh dưỡng và độ ẩm.

  • At the farmer's market, I picked up some fresh zucchini to make a tasty batch of zucchini fritters.

    Ở chợ nông sản, tôi đã mua một ít bí ngồi tươi để làm một mẻ bánh rán bí ngồi ngon lành.

  • My kids love zucchini boats filled with mixed vegetables, meat, and cheese for a healthy and delicious dinner option.

    Con tôi thích món thuyền bí ngồi với rau củ hỗn hợp, thịt và phô mai như một lựa chọn bữa tối lành mạnh và ngon miệng.

  • Zucchini makes a great substitute for pasta in low-carb dishes, like zucchini noodles or zoodles.

    Bí xanh là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho mì ống trong các món ăn ít carbohydrate, như mì bí xanh hoặc zoodles.

  • I sautéed some sliced zucchini with garlic and olive oil to create a delicious side dish for my grilled steak.

    Tôi xào một ít bí xanh thái lát với tỏi và dầu ô liu để tạo ra món ăn kèm ngon miệng cho món bít tết nướng.

  • Adding zucchini to a vegetable soup or stew adds extra flavor and texture without adding too many calories.

    Thêm bí xanh vào súp rau hoặc món hầm sẽ tăng thêm hương vị và kết cấu mà không cần thêm quá nhiều calo.

  • When zucchini is in season, I enjoy grilling or roasting it to bring out its natural sweetness.

    Khi bí vào mùa, tôi thích nướng hoặc rang bí để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của bí.

  • I like to grate zucchini and mix it into my pancake batter as a way to sneak in some extra greens.

    Tôi thích bào bí xanh và trộn vào bột bánh kếp để thêm chút rau xanh vào.

  • I stir-fry zucchini and red bell peppers with soy sauce and ginger for a quick and healthy vegan meal.

    Tôi xào bí xanh và ớt chuông đỏ với nước tương và gừng để có một bữa ăn thuần chay nhanh chóng và lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches