Định nghĩa của từ veggie

veggieadjective

rau

/ˈvedʒi//ˈvedʒi/

Nguồn gốc của từ "veggie" có thể bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này là dạng rút gọn của từ "vegetable", được phổ biến trong các phương ngữ và tiếng lóng của Anh. Nguồn gốc chính xác của dạng rút gọn này vẫn đang được tranh luận, nhưng một số người suy đoán rằng nó có thể chịu ảnh hưởng của một thuật ngữ tương tự được sử dụng trong các ngôn ngữ Scandinavia. Ví dụ, trong tiếng Đan Mạch, rau đôi khi được gọi là "grøntsager", nghĩa đen là "những thứ xanh". Điều này có thể dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "veggie" như một phiên bản ngữ âm của "những thứ xanh". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "veggie" đã nhanh chóng trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh và kể từ đó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, "veggie" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ rau, đặc biệt là khi nói đến các loại thực phẩm chay hoặc thuần chay. Sự phổ biến của nó cũng đã thúc đẩy sự phát triển của các thuật ngữ mới, chẳng hạn như "thịt thuần chay", được làm từ các nguồn thực vật thay vì các sản phẩm từ động vật. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "veggie" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất luôn thay đổi của ngôn ngữ và ảnh hưởng của các phương ngữ và tiếng lóng địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • I'm trying to eat more veggies, so I added spinach and broccoli to my stir-fry.

    Tôi đang cố gắng ăn nhiều rau hơn nên tôi đã thêm rau bina và bông cải xanh vào món xào.

  • The veggie burgers at this restaurant are so delicious, I forget they're not made with meat.

    Những chiếc bánh mì kẹp chay ở nhà hàng này ngon đến nỗi tôi quên mất rằng chúng không được làm từ thịt.

  • The farmer's market had an amazing selection of fresh veggies today, I loaded up on carrots, bell peppers, and cucumbers.

    Hôm nay chợ nông sản có rất nhiều loại rau tươi, tôi đã mua rất nhiều cà rốt, ớt chuông và dưa chuột.

  • My new year's resolution is to have a veggie dinner at least once a week, so far I'm enjoying a variety of roasted vegetables like Brussels sprouts and sweet potatoes.

    Quyết tâm năm mới của tôi là ăn tối với đồ chay ít nhất một lần một tuần, cho đến nay tôi đang thưởng thức nhiều loại rau củ nướng như cải Brussels và khoai lang.

  • I'm lazy tonight, so I'm going to steam some broccoli and call that dinner.

    Tối nay tôi lười nên tôi sẽ hấp bông cải xanh và gọi đó là bữa tối.

  • I've been experimenting with veggie lasagna, the zucchini and eggplant make it just as satisfying as the meat version.

    Tôi đã thử nghiệm với món lasagna chay, bí xanh và cà tím làm cho món ăn này ngon miệng như phiên bản thịt.

  • I love using veggies as a base for my soups and stews, this week I made a hearty vegetable soup with kale, butternut squash, and mushrooms.

    Tôi thích dùng rau làm nguyên liệu chính cho các món súp và món hầm, tuần này tôi đã làm một món súp rau thịnh soạn với cải xoăn, bí ngô và nấm.

  • When I crave a snack, I usually reach for raw veggies with hummus or veggie sticks with ranch dip.

    Khi thèm ăn vặt, tôi thường ăn rau sống với hummus hoặc rau củ que với sốt ranch.

  • I made a veggie quiche for brunch, it's equally as filling as a meat quiche but with added nutrition from veggies like spinach and bell peppers.

    Tôi làm một chiếc bánh quiche chay cho bữa sáng muộn, nó cũng no như bánh quiche thịt nhưng có thêm dinh dưỡng từ các loại rau như rau bina và ớt chuông.

  • My go-to lunch is a veggie wrap with avocado, cucumber, and carrots, I roll it up on a whole grain wrap for added fiber.

    Bữa trưa thường ngày của tôi là bánh cuốn rau củ với bơ, dưa chuột và cà rốt, tôi cuộn nó trong bánh cuốn ngũ cốc nguyên hạt để tăng thêm chất xơ.