Định nghĩa của từ vegetable

vegetablenoun

rau, thực vật

/ˈvɛdʒ(ɪ)təbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "vegetable" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "vegetable" bắt nguồn từ tiếng Latin "vegetabilis", có nghĩa là "phát triển hoặc sống". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "vegetare", có nghĩa là "phát triển" hoặc "nuôi dưỡng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "vegetable" dùng để chỉ bất kỳ loại cây nào mọc trên đất, bao gồm trái cây, thảo mộc và rau xanh. Theo thời gian, định nghĩa của từ này trở nên cụ thể hơn và nó bắt đầu chỉ dùng để chỉ các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật có vị mặn thay vì ngọt, chẳng hạn như rau lá xanh, rau củ và rau họ cải. Ngày nay, từ "vegetable" được dùng để mô tả nhiều loại thực vật ăn được, từ cà rốt và khoai tây truyền thống đến "vegetables" mới hơn như hạt diêm mạch và cải xoăn. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "vegetable" vẫn bắt nguồn từ tiếng Latin, nhấn mạnh ý tưởng về những loài thực vật sống và nuôi dưỡng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thực vật học) (thuộc) thực vật

examplegreen vegetable: rau xanh

examplevegetable physiology: sinh lý thực vật

meaning(thuộc) rau

examplevegetable soup: xúp rau

type danh từ

meaningrau

examplegreen vegetable: rau xanh

examplevegetable physiology: sinh lý thực vật

namespace

a plant or part of a plant that is eaten as food. Potatoes, beans and onions are all vegetables.

một loại cây hoặc một phần của cây được dùng làm thực phẩm. Khoai tây, đậu và hành đều là rau.

Ví dụ:
  • The children don't eat enough fresh vegetables.

    Trẻ em không ăn đủ rau tươi.

  • root vegetables (= for example carrots)

    rau củ (= ví dụ cà rốt)

  • a vegetable garden

    một vườn rau

  • We grow our own vegetables.

    Chúng tôi tự trồng rau.

  • a salad of raw vegetables

    salad rau sống

  • organic vegetables

    rau hữu cơ

  • a vegetable patch/plot

    một mảnh đất/ô rau

  • vegetable soup

    súp rau

  • vegetable matter (= plants in general)

    chất thực vật (= thực vật nói chung)

an offensive word for a person who is physically alive but not capable of much mental or physical activity, for example because of a serious accident or illness

một từ xúc phạm đối với một người còn sống nhưng không có khả năng hoạt động thể chất hoặc tinh thần nhiều, ví dụ vì một tai nạn hoặc bệnh tật nghiêm trọng

a person who has a boring life

một người có một cuộc sống nhàm chán

Ví dụ:
  • Since losing my job I've been a vegetable.

    Kể từ khi mất việc, tôi trở thành người thực vật.