Định nghĩa của từ peach

peachnoun

quả đào

/piːtʃ//piːtʃ/

Từ "peach" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "peche", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "persica", có nghĩa là "Ba Tư". Từ này ám chỉ đến việc trồng loại quả này ban đầu ở Ba Tư (ngày nay là Iran). Sau đó, loại quả này được người La Mã du nhập vào châu Âu và trở thành một nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn thời trung cổ. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "peche" thành "peach," trong khi tiếng Pháp vẫn giữ cách viết gần hơn là "pêche". Trong tiếng Anh, từ "peach" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ loại quả này, hạt của nó và thậm chí cả phần thịt ngọt, mọng nước của nó. Ngày nay, từ "peach" được sử dụng rộng rãi trên nhiều ngôn ngữ để mô tả loại quả mùa hè được yêu thích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả đào

meaning(thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)

meaning(từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên

type nội động từ

meaning(từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

namespace

a round fruit with soft red and yellow skin, that is yellow inside with a large rough seed

một loại quả tròn có vỏ mềm màu đỏ và vàng, bên trong màu vàng với một hạt thô lớn

Ví dụ:
  • a peach tree

    một cây đào

Từ, cụm từ liên quan

a particularly good or attractive person or thing

một người hoặc một vật đặc biệt tốt hoặc hấp dẫn

Ví dụ:
  • He’s a real peach.

    Anh ấy thực sự là một anh chàng đẹp trai.

  • That was a peach of a shot!

    Quả là một cú đánh tuyệt vời!

a colour between pink and orange

một màu giữa hồng và cam

Từ, cụm từ liên quan