Định nghĩa của từ frilly

frillyadjective

diềm xếp nếp

/ˈfrɪli//ˈfrɪli/

Từ "frilly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fril", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "lắc lư". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fimbria", có nghĩa là "fringe" hoặc "border". Trong tiếng Anh, từ "frilly" ban đầu có nghĩa là "có tua rua hoặc viền, đặc biệt là những tác phẩm tinh xảo hoặc trang trí". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả thứ gì đó quá cầu kỳ, phô trương hoặc cầu kỳ, thường là trong bối cảnh nữ tính hoặc lãng mạn. Ngày nay, "frilly" thường được dùng để mô tả quần áo, phụ kiện hoặc thậm chí là kiểu tóc cầu kỳ hoặc quá trang trí.

namespace
Ví dụ:
  • The little girl's white dress had ruffles and frills all around the hemline, making it look both whimsical and delicate.

    Chiếc váy trắng của bé gái có diềm xếp nếp và bèo nhún khắp viền váy, trông vừa ngộ nghĩnh vừa tinh tế.

  • The Victorian-inspired blouse was embellished with frilly lace, giving it a romantic and vintage feel.

    Chiếc áo cánh lấy cảm hứng từ thời Victoria được tô điểm bằng ren bèo nhún, mang đến cảm giác lãng mạn và cổ điển.

  • Her layered, frilly skirt moves gracefully as she dances in the wind, making her look like a ballerina catching the breeze.

    Chiếc váy xếp nếp nhiều lớp của cô ấy chuyển động duyên dáng khi cô ấy nhảy trong gió, khiến cô ấy trông giống như một diễn viên ba lê đang đón gió.

  • The damsel's frilly petticoat peeked through the waistline of her Victorian-era dress, adding a touch of old-world charm to her ensemble.

    Chiếc váy lót ren của cô gái hé lộ qua phần eo của chiếc váy thời Victoria, tăng thêm nét quyến rũ cổ điển cho bộ trang phục của cô.

  • The little girl's white lacy socks layered with frilly ankle socks made her look as cute as could be.

    Đôi tất ren trắng của cô bé được kết hợp với đôi tất cổ cao xếp nếp khiến cô bé trông vô cùng dễ thương.

  • The doily on her bedside table was a surprising splash of color, made extra pretty with its frilly edges.

    Chiếc khăn trải bàn trên bàn cạnh giường ngủ của cô là một mảng màu sắc bất ngờ, trông càng đẹp hơn với các đường viền ren.

  • Frilly and fringed curtains brought an undeniable charm to her feminine room.

    Những tấm rèm xếp nếp và tua rua mang đến nét quyến rũ không thể phủ nhận cho căn phòng nữ tính của cô.

  • The elegant frills on the cupcake cases matched perfectly with the delicate frosting on the cupcakes, making them a delightful treat for the eyes as well as the taste buds.

    Những đường viền trang nhã trên hộp đựng bánh nướng xốp kết hợp hoàn hảo với lớp kem phủ mỏng manh trên bánh, tạo nên món ăn hấp dẫn cho cả thị giác và vị giác.

  • Her burnous, made up of frill and lace, shimmered exquisitely as she turned, adding an ethereal, almost mystical touch to her look.

    Chiếc váy burnous của cô, được tạo thành từ những đường viền ren và ren, lấp lánh tinh tế khi cô quay lại, tạo thêm nét thanh thoát, gần như huyền bí cho vẻ ngoài của cô.

  • The little girl's frilly sundress, dripping with lace, scalloped pearls, and ruffles, looked as sweet and innocent as could be.

    Chiếc váy suông xếp nếp của cô bé, được đính đầy ren, ngọc trai hình vỏ sò và diềm xếp nếp, trông thật ngọt ngào và ngây thơ.