Định nghĩa của từ free spirit

free spiritnoun

tinh thần tự do

/ˌfriː ˈspɪrɪt//ˌfriː ˈspɪrɪt/

Thuật ngữ "free spirit" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó được dùng để mô tả những cá nhân nổi loạn chống lại các chuẩn mực và quy ước của xã hội. Trong ngữ cảnh này, từ "spirit" ám chỉ bản thân bên trong, tính cách và nhân cách của một cá nhân. Tiền tố "free" cho thấy những cá nhân này không bị hạn chế, không bị ràng buộc và không bị ràng buộc bởi các kỳ vọng thông thường của xã hội. Cảm giác tự do này cho phép họ theo đuổi trái tim, trực giác và đam mê của mình, thay vì khuất phục trước những ràng buộc do các chuẩn mực xã hội áp đặt. Nhìn chung, khái niệm "free spirit" nắm bắt được khái niệm về một cá nhân coi trọng quyền tự do cá nhân, quyền tự thể hiện và sống cuộc sống theo cách của riêng mình, thay vì bị ảnh hưởng bởi sự tuân thủ hoặc áp lực bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • Eve was a free spirit, captivating others with her carefree nature and uninhibited spirit.

    Eva là một người có tinh thần tự do, quyến rũ người khác bằng bản tính vô tư và tinh thần thoải mái của mình.

  • Enamored by his passion for life and incurable wanderlust, many were drawn to Jeremy's free spirit.

    Bị cuốn hút bởi niềm đam mê sống và sở thích du lịch không thể cưỡng lại của anh, nhiều người bị thu hút bởi tinh thần tự do của Jeremy.

  • Sarah's free spirit often led her down unconventional paths and into uncharted territory.

    Tinh thần tự do của Sarah thường dẫn cô đến những con đường không theo khuôn mẫu và đến những vùng đất chưa được khám phá.

  • Herid's nonchalance and unrestrained spirit attracted a group of like-minded individuals, each drawn to his sense of adventure.

    Sự vô tư và tinh thần phóng khoáng của Herid đã thu hút một nhóm người có cùng chí hướng, mỗi người đều bị thu hút bởi tinh thần phiêu lưu của anh.

  • The free spirit of the group inspired Jessica to let go of her fears and embrace life's endless possibilities.

    Tinh thần tự do của nhóm đã truyền cảm hứng cho Jessica vượt qua nỗi sợ hãi và đón nhận những khả năng vô tận của cuộc sống.

  • Emma's free spirit was as infectious as it was alluring, leading some to consider her a spiritual guide.

    Tinh thần tự do của Emma vừa có sức lan tỏa vừa quyến rũ, khiến một số người coi cô là người hướng dẫn tâm linh.

  • Despite society's pressures, Brian's free spirit refused to be constrained by societal norms or expectations.

    Bất chấp áp lực của xã hội, tinh thần tự do của Brian từ chối bị ràng buộc bởi các chuẩn mực hay kỳ vọng của xã hội.

  • Kaitlyn's free spirit shone brightly in her art, as her unbridled emotions and creative vision poured onto the page.

    Tinh thần tự do của Kaitlyn tỏa sáng rực rỡ trong nghệ thuật của cô, khi cảm xúc không kiềm chế và tầm nhìn sáng tạo của cô tràn ngập trên trang giấy.

  • With his free spirit, Zane's captivating presence was hard to resist, leading others to seek out his unique perspective on life.

    Với tinh thần tự do, sức hấp dẫn của Zane khó có thể cưỡng lại, khiến người khác tìm kiếm góc nhìn độc đáo của anh về cuộc sống.

  • Her free spirit blossomed in nature, as she found solace and freedom in the great outdoors, where the world's worries couldn't follow her.

    Tinh thần tự do của cô nở rộ trong thiên nhiên, khi cô tìm thấy niềm an ủi và tự do ở ngoài trời, nơi mà những lo lắng của thế giới không thể bám theo cô.