Định nghĩa của từ nomadic

nomadicadjective

du mục

/nəʊˈmædɪk//nəʊˈmædɪk/

Từ "nomadic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nomas", có nghĩa là "pasture" hoặc "bầy đàn". Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Latin là "nomadis" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "nomade" hoặc "du mục". Thuật ngữ này dùng để chỉ những người lang thang từ nơi này sang nơi khác, thường là để tìm kiếm thức ăn và tài nguyên cho gia súc của họ. Các nhà văn tiếng Anh trung đại đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các nhóm người, chẳng hạn như bộ lạc Bedouin hoặc cộng đồng người Digan, những người sống theo lối sống di động. Từ này trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 16, khi người châu Âu bắt đầu khám phá và xâm chiếm các vùng đất khác trên thế giới, đồng thời tiếp xúc với nhiều nền văn hóa du mục khác nhau trên đường đi. Ngày nay, từ "nomadic" dùng để chỉ bất kỳ ai di chuyển từ nơi này sang nơi khác, bất kể là do hoàn cảnh môi trường, kinh tế hay văn hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnay đây mai đó; du cư

examplenomadic stage: thời kỳ du cư

namespace

belonging to a community that moves with its animals from place to place

thuộc về một cộng đồng di chuyển cùng với các loài động vật từ nơi này đến nơi khác

Ví dụ:
  • nomadic tribes

    các bộ lạc du mục

  • The Tuareg people of the Sahara are known for their nomadic lifestyle, traveling from place to place in search of water and pasture for their cattle.

    Người Tuareg ở Sahara nổi tiếng với lối sống du mục, di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm nước và đồng cỏ cho gia súc.

  • In modern times, some artists and creatives embrace a nomadic lifestyle, traveling to different locations in search of inspiration and new experiences.

    Trong thời hiện đại, một số nghệ sĩ và người sáng tạo theo đuổi lối sống du mục, đi đến nhiều địa điểm khác nhau để tìm kiếm cảm hứng và trải nghiệm mới.

  • Many indigenous communities in the Arctic have been forced to adopt more settled ways of living due to the impact of climate change, but some continue to maintain a nomadic lifestyle, moving with the reindeer herds.

    Nhiều cộng đồng bản địa ở Bắc Cực buộc phải áp dụng lối sống ổn định hơn do tác động của biến đổi khí hậu, nhưng một số vẫn tiếp tục duy trì lối sống du mục, di chuyển cùng đàn tuần lộc.

  • The nomadic way of life can be challenging, as those who choose it often give up the comforts and conveniences of a settled lifestyle in exchange for greater freedom and independence.

    Lối sống du mục có thể rất khó khăn, vì những người chọn lối sống này thường phải từ bỏ sự thoải mái và tiện nghi của lối sống ổn định để đổi lấy sự tự do và độc lập hơn.

moving often from place to place

thường xuyên di chuyển từ nơi này đến nơi khác

Ví dụ:
  • the nomadic life of a foreign correspondent

    cuộc sống du mục của một phóng viên nước ngoài