Định nghĩa của từ unfettered

unfetteredadjective

không bị cản trở

/ʌnˈfetəd//ʌnˈfetərd/

"Unfettered" là sự kết hợp của tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và danh từ "fetter", ám chỉ một sợi xích hoặc xiềng xích dùng để trói buộc ai đó. Bản thân từ "fetter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fetor", có nghĩa là "chain" hoặc "bond". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "pedica", có nghĩa là "xích chân". Do đó, "unfettered" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị xích" hoặc "không bị hạn chế", truyền tải ý tưởng về sự tự do và không bị hạn chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị xiềng chân, không bị cùm

meaning(nghĩa bóng) được giải phóng, tự do

exampleto act unfettered: tự do hành động

namespace
Ví dụ:
  • She expressed her thoughts unfettered, without any inhibitions or censorship.

    Cô ấy bày tỏ suy nghĩ của mình một cách tự do, không có bất kỳ sự ức chế hay kiểm duyệt nào.

  • The children played unfettered in the open field, free from the constraints of adult supervision.

    Trẻ em được chơi đùa tự do trên sân chơi ngoài trời, không bị ràng buộc bởi sự giám sát của người lớn.

  • The artist allowed his creativity to flow unfettered, letting his imagination run wild.

    Người nghệ sĩ cho phép sự sáng tạo của mình tuôn trào không bị cản trở, để trí tưởng tượng bay xa.

  • The athlete ran the race unfettered by any physical ailments or setbacks.

    Vận động viên chạy cuộc đua mà không bị bất kỳ bệnh tật hay trở ngại nào về thể chất cản trở.

  • The group explored the wilderness unfettered by any rules or restrictions.

    Nhóm đã khám phá thiên nhiên hoang dã mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc hay hạn chế nào.

  • The author wrote unfettered by any literary or stylistic conventions, embracing his or her unique voice.

    Tác giả viết mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy ước văn chương hay phong cách nào, thể hiện giọng văn độc đáo của mình.

  • The animals roamed the Zambezi River unfettered by any human interference.

    Các loài động vật lang thang trên sông Zambezi mà không chịu bất kỳ sự can thiệp nào của con người.

  • The soldiers fought unfettered by any strategic limitations, giving their all to win the battle.

    Những người lính chiến đấu không bị ràng buộc bởi bất kỳ hạn chế chiến lược nào, họ dốc toàn lực để giành chiến thắng.

  • The artist allowed her emotions to spill out unfettered, pouring her heart into her artwork.

    Nghệ sĩ cho phép cảm xúc của mình tuôn trào không giới hạn, dồn hết tâm huyết vào tác phẩm nghệ thuật.

  • The traveler navigated the unfamiliar city unfettered by any language barriers, using only a map and her instincts.

    Du khách đi khắp thành phố xa lạ mà không bị rào cản ngôn ngữ cản trở, chỉ sử dụng bản đồ và bản năng của mình.