Định nghĩa của từ nonconformist

nonconformistnoun

người không tuân thủ

/ˌnɒnkənˈfɔːmɪst//ˌnɑːnkənˈfɔːrmɪst/

"Nonconformist" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ những người từ chối tuân thủ Giáo hội Anh đã thành lập trong thời kỳ Elizabethan. Từ này kết hợp tiền tố "non-" có nghĩa là "not" với "conformist", bắt nguồn từ tiếng Latin "conformis" có nghĩa là "similar" hoặc "đồng ý với". Do đó, "nonconformist" có nghĩa là một người không tuân thủ các chuẩn mực, phong tục hoặc niềm tin hiện hành, đặc biệt là của một nhóm hoặc tổ chức thống trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười không theo lề thói

meaningngười không theo quốc giáo

namespace

(in England and Wales) a member of a Protestant Church that is not part of the Church of England

(ở Anh và xứ Wales) thành viên của Giáo hội Tin lành không thuộc Giáo hội Anh

Ví dụ:
  • The artist's nonconformist style sets her apart from her peers who follow more traditional techniques.

    Phong cách nghệ thuật độc đáo của cô khiến cô khác biệt với những nghệ sĩ cùng thời theo đuổi các kỹ thuật truyền thống hơn.

  • Emma's nonconformist views on politics often spark heated debates with her conservative family members.

    Quan điểm chính trị không theo khuôn mẫu của Emma thường gây ra những cuộc tranh luận gay gắt với các thành viên bảo thủ trong gia đình cô.

  • In a society that values conformity, Tomasz's nonconformist behavior was a source of constant controversy.

    Trong một xã hội coi trọng sự tuân thủ, hành vi không tuân thủ của Tomasz luôn là chủ đề gây tranh cãi liên miên.

  • The musician's nonconformist take on popular genres has earned him a devoted following among fans of unconventional music.

    Phong cách âm nhạc không theo khuôn mẫu của nhạc sĩ này đã giúp anh có được lượng người hâm mộ trung thành của dòng nhạc không theo khuôn mẫu.

  • The architect's nonconformist designs challenge the traditional notion of functionality and beauty in building structures.

    Những thiết kế độc đáo của kiến ​​trúc sư thách thức quan niệm truyền thống về chức năng và vẻ đẹp trong các công trình xây dựng.

Từ, cụm từ liên quan

a person who does not follow generally accepted ways of thinking or behaving

một người không tuân theo những cách suy nghĩ hoặc hành xử được chấp nhận chung

Từ, cụm từ liên quan