Định nghĩa của từ fragility

fragilitynoun

mong manh

/frəˈdʒɪləti//frəˈdʒɪləti/

Từ "fragility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragilis", có nghĩa là "dễ vỡ". Thuật ngữ tiếng Latin này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "fragile", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm về tính dễ vỡ đã ăn sâu vào sự hiểu biết của chúng ta về các vật thể vật lý, ám chỉ đến khả năng dễ vỡ hoặc hư hỏng của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm các lĩnh vực khác, bao gồm cả sự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc, bất ổn chính trị và nhạy cảm với môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh

meaningsự yếu ớt, sự mảnh dẻ

namespace

the fact of being weak and uncertain; the fact of being easy to destroy or harm

thực tế là yếu đuối và không chắc chắn; thực tế là dễ bị phá hủy hoặc gây hại

Ví dụ:
  • There was an air of fragility about him.

    Ở anh có một vẻ mong manh dễ vỡ.

  • the fragility of the economy

    sự mong manh của nền kinh tế

  • financial/emotional fragility

    sự mong manh về tài chính/tình cảm

the fact of tending to break or be damaged easily

thực tế có xu hướng bị gãy hoặc bị hư hỏng dễ dàng

Ví dụ:
  • bone fragility

    xương dễ gãy

the fact of being weak and likely to become ill

thực tế là yếu và có khả năng bị bệnh

Ví dụ:
  • the fragility of the human body

    sự mong manh của cơ thể con người