danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định
bệnh tật
/ɪnˈfɜːməti//ɪnˈfɜːrməti/"Infirmity" bắt nguồn từ tiếng Latin "infirmus", có nghĩa là "weak" hoặc "không khỏe". Nó kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") với "firmus" (có nghĩa là "strong"). Theo thời gian, "infirmus" đã phát triển thành "infirmity" trong tiếng Anh, biểu thị sự thiếu sức mạnh hoặc sức khỏe, cả về thể chất và tinh thần. Sự chuyển đổi này có thể xảy ra trong thời Trung cổ khi tiếng Latin là ngôn ngữ thống trị trong giới học thuật.
danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định
Sau khi lâm bệnh, người phụ nữ lớn tuổi đã mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng khiến bà phải nằm liệt giường trong nhiều tuần.
Tình trạng bệnh tật của bệnh nhân buộc ông phải phụ thuộc rất nhiều vào vợ và gia đình để được hỗ trợ trong các công việc hàng ngày.
Mặc dù tuổi đã cao, nhưng bệnh tật của cựu vận động viên này không bao giờ làm giảm tinh thần hay niềm đam mê sống của ông.
Các tài xế đã rất ngạc nhiên khi phát hiện ra một căn bệnh bất ngờ khiến một trong những chiếc xe của họ bị hỏng giữa đường cao tốc đông đúc.
Căn bệnh do virus cúm gây ra khiến đứa trẻ bị ho và sốt dai dẳng không thuyên giảm.
Cuộc điều tra đã tiết lộ điểm yếu của tên tội phạm – thiếu kế hoạch và động lực để thực hiện tội ác hoàn hảo.
Trí nhớ kém của giáo sư đã khiến bà quên một số ngày tháng và số liệu quan trọng trong một kỳ thi quan trọng, khiến bà phải trả giá đắt ở điểm cuối kỳ.
Sự yếu kém của cuộc đàm phán khiến cả hai bên đều không hài lòng vì họ nhận được ít hơn những gì họ mong đợi.
Sự yếu đuối của tác giả đã bộc lộ điểm yếu trong nhân vật, khiến họ trở nên gần gũi và phức tạp hơn đối với độc giả.
Tình trạng bệnh tật của người đàn ông lớn tuổi này tuy đáng buồn nhưng không ngăn cản ông tìm kiếm sự can thiệp y tế và tìm cách kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.