Định nghĩa của từ fraidy cat

fraidy catnoun

con mèo sợ hãi

/ˈfreɪdi kæt//ˈfreɪdi kæt/

Nguồn gốc của từ "fraidy cat" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, cụ thể là vùng Đông Bắc nước Mỹ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ niềm tin rằng mèo là loài động vật nhút nhát bẩm sinh và có thể chạy trốn hoặc ẩn núp khi gặp nguy hiểm hoặc sợ hãi. Nguồn gốc chính xác của thành phần đầu tiên của từ này, "fraidy", vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng xuất phát từ cụm từ "frightened" hoặc "frighty". Phần thứ hai của từ, "cat", là một cách diễn đạt đơn giản của thuật ngữ dùng để chỉ mèo nhà. Việc sử dụng thuật ngữ "fraidy cat" để xúc phạm người tỏ ra hèn nhát hoặc nhút nhát khá mới mẻ. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "yellow cat" được dùng để mô tả những cá nhân nhanh chóng lùi bước trước những thách thức hoặc xung đột, nhưng thuật ngữ này không còn được ưa chuộng vì nghe quá giống với từ mang tính xúc phạm "yellow dog". Vào những năm 1920, "fraidy cat" nổi lên như một sự thay thế nhẹ nhàng và vui tươi hơn. Ngày nay, thành ngữ này vẫn được sử dụng, thường trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc hài hước, để chỉ những người dễ bị đe dọa hoặc nhanh chóng chạy trốn khỏi nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's little brother is such a fraidy cat that he hides behind the couch every time he hears a loud noise.

    Em trai của Sarah rất nhút nhát đến nỗi cậu bé luôn trốn sau ghế sofa mỗi khi nghe thấy tiếng động lớn.

  • Frank is afraid of the dark, so his wife bought him a nightlight to help him overcome his fraidy cat ways.

    Frank sợ bóng tối, vì vậy vợ anh đã mua cho anh một chiếc đèn ngủ để giúp anh vượt qua tính nhút nhát của mình.

  • The fraidy cat in our neighborhood gets spooked by a book blowing in the wind, let alone a loose dog.

    Con mèo nhút nhát trong khu phố của chúng tôi còn sợ hãi khi thấy một cuốn sách bay trong gió, chứ đừng nói đến một con chó thả rông.

  • Jack's fraidy cat tendencies make it impossible for him to go to the movies alone - he needs a friend to accompany him every time.

    Bản tính nhút nhát của Jack khiến cậu không thể đi xem phim một mình - cậu cần một người bạn đi cùng mỗi lần.

  • Emma's son thinks ghosts and goblins exist under the bed, making him a classic fraidy cat when it comes to sleepovers.

    Con trai của Emma nghĩ rằng ma quỷ và yêu tinh tồn tại dưới gầm giường, khiến cậu bé trở nên sợ hãi điển hình khi nhắc đến chuyện ngủ lại nhà người khác.

  • My cousin, who is usually a brave guy, becomes a fraidy cat in the face of spiders and cockroaches.

    Anh họ tôi, người thường rất dũng cảm, lại trở nên sợ hãi khi đối mặt với nhện và gián.

  • The fraidy cat in our family is my aunt, who cannot stand the sight of birds and jumps at every sound that comes from outside.

    Con mèo nhút nhát trong gia đình tôi là dì tôi, người không chịu được cảnh chim chóc và giật mình khi nghe thấy bất kỳ tiếng động nào phát ra từ bên ngoài.

  • The fraidy cat behavior of my niece is endearing, as she is still a child, but we hope she'll overcome it as she grows up.

    Hành vi nhút nhát của cháu gái tôi thật đáng yêu, vì cháu vẫn còn là một đứa trẻ, nhưng chúng tôi hy vọng cháu sẽ vượt qua được điều đó khi lớn lên.

  • Tom's coworker, who is normally a confident man, turns into a fraidy cat when he has to speak in front of a large audience.

    Đồng nghiệp của Tom, người thường là một người đàn ông tự tin, lại trở nên nhút nhát khi phải nói trước đám đông.

  • Sarah's fraidy cat habits force her to avoid situations that could potentially scare her, but she's working on finding ways to conquer her fears.

    Bản tính nhút nhát của Sarah buộc cô phải tránh những tình huống có thể khiến cô sợ hãi, nhưng cô đang cố gắng tìm cách chế ngự nỗi sợ hãi của mình.