Định nghĩa của từ servile

servileadjective

phục tùng

/ˈsɜːvaɪl//ˈsɜːrvl/

Từ "servile" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "servilis", có nghĩa là "của người hầu" hoặc "giống nô lệ". Trong tiếng Latin, "servus" có nghĩa là "slave" hoặc "người hầu", và hậu tố "-ilis" là dạng thu nhỏ biểu thị mối quan hệ hoặc sự giống nhau. Trong thời Trung cổ, từ "servile" dùng để chỉ thứ gì đó có liên quan hoặc giống với người hầu hoặc chế độ nô lệ. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm hàm ý về sự phục tùng, vâng lời hoặc thiếu độc lập. Trong tiếng Anh hiện đại, "servile" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ quá vâng lời, phục tùng hoặc phục tùng, thường mang hàm ý tiêu cực. Ngày nay, từ "servile" thường được sử dụng trong văn học, báo chí và hội thoại hàng ngày để mô tả những tình huống mà cá nhân hoặc nhóm người được yêu cầu tuân theo mệnh lệnh mà không thắc mắc hoặc bày tỏ ý kiến ​​riêng của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) người nô lệ; như người nô lệ

exampleservile war: chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô

meaningnô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện

exampleservile spirit: tinh thần nô lệ

exampleservile imitation: sự bắt chước mù quáng

namespace
Ví dụ:
  • The servant's demeanor was marked by an unpleasant servility, constantly trying to please his master no matter what the request.

    Thái độ của người hầu được đánh dấu bằng sự phục tùng khó chịu, liên tục cố gắng làm hài lòng chủ nhân bất kể yêu cầu gì.

  • The group's leader demanded absolute obedience and instilled a servile attitude in his followers, making it clear that any dissent would not be tolerated.

    Người lãnh đạo nhóm yêu cầu sự tuân thủ tuyệt đối và áp đặt thái độ phục tùng cho những người theo mình, tuyên bố rõ ràng rằng bất kỳ sự bất đồng quan điểm nào cũng sẽ không được dung thứ.

  • The servile vendor bowed low as the customer approached, clearly intent on making a sale and doing whatever it takes to please the customer.

    Người bán hàng hèn hạ cúi thấp đầu khi khách hàng đến gần, rõ ràng là có ý định bán hàng và làm mọi cách để làm hài lòng khách hàng.

  • The author described the animal as behaving in a servile manner, immediately responding to commands and seemingly incapable of making decisions for itself.

    Tác giả mô tả loài vật này có hành vi rất hèn hạ, phản ứng ngay lập tức với mệnh lệnh và dường như không có khả năng tự đưa ra quyết định.

  • The teacher was quick to punish any signs of rebelliousness, fostering an environment of strict obedience and servility among her pupils.

    Giáo viên nhanh chóng trừng phạt bất kỳ dấu hiệu nổi loạn nào, tạo ra môi trường tuân thủ và phục tùng nghiêm ngặt giữa các học sinh.

  • The soldier's servile behavior in the presence of his superiors was in stark contrast to his rebellious nature when interacting with his peers and subordinates.

    Hành vi phục tùng của người lính trước mặt cấp trên hoàn toàn trái ngược với bản chất nổi loạn của anh ta khi tương tác với đồng cấp và cấp dưới.

  • The group followed the cult leader's every command, exhibiting a servile obedience that bordered on fanaticism.

    Nhóm này tuân theo mọi mệnh lệnh của giáo chủ, thể hiện sự phục tùng gần như cuồng tín.

  • The historical context of feudalism led to a society that valued servile (and often servile-mindedworking classes that had little say in how they lived or worked.

    Bối cảnh lịch sử của chế độ phong kiến ​​đã dẫn đến một xã hội coi trọng tầng lớp lao động phục tùng (và thường có tư tưởng phục tùng, không có nhiều tiếng nói trong cách sống hoặc làm việc của họ).

  • The politician's remarks were filled with insincere flattery, designed to soften the audience's perceptions of him by appealing to their servile desires.

    Những phát biểu của chính trị gia này đầy những lời nịnh hót giả tạo, nhằm mục đích làm dịu đi nhận thức của khán giả về ông ta bằng cách khơi dậy những ham muốn hèn mọn của họ.

  • The author used the word servile to describe the actions of the person in question, a person who seemed to be fully committed to pleasing others to the point of subservience.

    Tác giả sử dụng từ phục tùng để mô tả hành động của người được đề cập, một người dường như hoàn toàn cam kết làm hài lòng người khác đến mức phục tùng.