of a light brown colour
có màu nâu nhạt
- The librarian greeted the mousey woman as she shyly approached the circulation desk to check out her books.
Người thủ thư chào người phụ nữ tóc chuột khi cô ấy ngại ngùng tiến đến quầy lưu thông để mượn sách.
- Sarah's mousey demeanor made it difficult for her to speak up in meetings, but she was extremely knowledgeable about her project.
Thái độ rụt rè của Sarah khiến cô ấy khó có thể phát biểu trong các cuộc họp, nhưng cô ấy lại cực kỳ hiểu biết về dự án của mình.
- The mousey woman in the corner of the room seemed too timid to participate in the group discussion, so the facilitator encouraged her to share her thoughts.
Người phụ nữ tóc chuột ở góc phòng có vẻ quá nhút nhát để tham gia vào cuộc thảo luận nhóm, vì vậy người điều phối đã khuyến khích cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình.
- The mousey teacher softly scribbled notes on the board as the students worked quietly on their assignments.
Cô giáo nhẹ nhàng ghi chép lên bảng trong khi học sinh im lặng làm bài tập.
- The candidate's mousey responses left the interviewer uncertain about her qualifications for the position.
Câu trả lời rụt rè của ứng viên khiến người phỏng vấn không chắc chắn về trình độ của cô ấy cho vị trí này.
shy and quiet; without a strong personality
ngại ngùng và yên tĩnh; không có cá tính mạnh mẽ
- I play a shy, mousey character who is nothing like me.
Tôi vào vai một nhân vật nhút nhát, nhút nhát và không hề giống tôi chút nào.