tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
hoảng loạn
/ˈpænɪki//ˈpænɪki/"Panicky" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pan", có nghĩa là "all" hoặc "mọi thứ", và hậu tố "-icky", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Bản thân thuật ngữ "panic" bắt nguồn từ vị thần Pan của Hy Lạp, người gắn liền với thiên nhiên hoang dã, không thuần hóa và thường bị đổ lỗi cho nỗi sợ hãi và sự bối rối đột ngột. Do đó, "panicky" mô tả trạng thái sợ hãi hoặc lo lắng cực độ, thường được đặc trưng bởi hành vi không kiểm soát và phi lý, tương tự như bản chất hỗn loạn và khó lường được gán cho Pan.
tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
Jane cảm thấy hoảng sợ khi cơn giông kéo đến gần hơn và gió bắt đầu mạnh hơn.
Tàu điện ngầm đông đúc khiến Peter cảm thấy hoảng sợ và anh phải vật lộn để thở.
Emily không thể thoát khỏi cảm giác hoảng sợ rằng cô đã quên mất điều gì đó quan trọng.
Tiếng chuông báo cháy vang lên khiến mọi người hoảng loạn chạy thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
Tim Susan đập nhanh hơn khi cô nhận ra mình đã để quên ví ở nhà, khiến cô cảm thấy hoảng sợ.
Sự sụt giảm đột ngột của thị trường chứng khoán khiến John cảm thấy hoảng sợ và không chắc chắn về tương lai.
Sự lo lắng của Alice chuyển thành một cơn hoảng loạn thực sự khi cô ngồi trên ghế nha sĩ.
Ý nghĩ phải nói trước đám đông khiến Sarah cảm thấy hoảng sợ và không thể suy nghĩ mạch lạc.
Chuyến bay của Michael bị hoãn, khiến anh cảm thấy hoảng loạn và tuyệt vọng khi phải đến đích.
Những suy nghĩ hoảng loạn của Sarah trở nên mất kiểm soát khi cô lái xe vào giờ cao điểm, khiến cô phải nhắn tin xin lỗi sếp một cách không cần thiết.