Định nghĩa của từ cowardly

cowardlyadjective

hèn nhát

/ˈkaʊədli//ˈkaʊərdli/

Từ "cowardly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "couard", có nghĩa là "không có đuôi". Vào thời trung cổ, "coward" được cho là một con gà, được coi là loài chim "không có đuôi" do lông đuôi nhỏ của nó. Sự liên tưởng này với một con gà "cowardly" sau đó được mở rộng để mô tả một người thiếu can đảm hoặc dễ sợ hãi. Theo thời gian, ý nghĩa ban đầu của "không có đuôi" trở nên mơ hồ, nhưng sự liên tưởng với nỗi sợ hãi và thiếu can đảm vẫn còn, tạo nên từ "cowardly" như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningnhát gan, nhút nhát; hèn nhát

namespace

not brave; not having the courage to do things that other people do not think are especially difficult

không dũng cảm; không có đủ can đảm để làm những việc mà người khác cho là đặc biệt khó khăn

Ví dụ:
  • the actions of a weak and cowardly man

    hành động của một người đàn ông yếu đuối và hèn nhát

  • The army general condemned the cowardly act of desertion by one of his soldiers during a crucial battle.

    Vị tướng quân đội lên án hành động đào ngũ hèn nhát của một trong những người lính của mình trong một trận chiến quan trọng.

  • The protesters accused the police of acting cowardly by using excessive force against peaceful demonstrators.

    Những người biểu tình cáo buộc cảnh sát hành động hèn nhát khi sử dụng vũ lực quá mức đối với những người biểu tình ôn hòa.

  • The journalist labeled the politician's decision to avoid debates as a cowardly move to avoid intense questioning.

    Nhà báo này gọi quyết định tránh tranh luận của chính trị gia là hành động hèn nhát nhằm tránh bị thẩm vấn gay gắt.

  • The office manager was chided for displaying cowardly behavior by failing to stand up for a colleague who was being unfairly attacked.

    Người quản lý văn phòng đã bị khiển trách vì có hành vi hèn nhát khi không đứng ra bảo vệ một đồng nghiệp đang bị tấn công một cách bất công.

carried out against a person who is unable to fight back

thực hiện chống lại một người không thể chống trả

Ví dụ:
  • a cowardly attack on a defenceless man

    một cuộc tấn công hèn nhát vào một người đàn ông không có khả năng tự vệ