tính từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
to forward a plan: xúc tiến một kế hoạch
to date forward: để lùi ngáy tháng về sau
tiến bộ, tiên tiến
to rush forward: xông lên
to send someone forward: cho ai lên trước, phái ai đi trước
forward!: (quân sự) tiến lên!, xung phong!
chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
to be forwarded: đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)
this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi
phó từ ((cũng) forwards)
về tương lai, về sau này
to forward a plan: xúc tiến một kế hoạch
to date forward: để lùi ngáy tháng về sau
về phía trước, lên phía trước, trước
to rush forward: xông lên
to send someone forward: cho ai lên trước, phái ai đi trước
forward!: (quân sự) tiến lên!, xung phong!
(hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
to be forwarded: đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)
this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi