Định nghĩa của từ carry forward

carry forwardphrasal verb

chuyển tiếp

////

Cụm từ "carry forward" bắt nguồn từ thuật ngữ kế toán và đề cập đến hoạt động kéo dài số tiền chưa sử dụng hoặc chưa thực hiện từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác. Điều này có thể xảy ra khi một doanh nghiệp phải chịu chi phí hoặc thu được thu nhập trong một năm nhất định vượt quá số tiền mà doanh nghiệp có thể khấu trừ hoặc ghi nhận ngay lập tức, theo các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP). Thay vì mất số tiền vượt quá, doanh nghiệp có thể "carry forward" chênh lệch này sang năm hoặc những năm tiếp theo, khi đó có thể khấu trừ hoặc ghi nhận khi thích hợp. Mục đích của hoạt động này là cung cấp sự thể hiện công bằng về vị thế tài chính và thu nhập của công ty theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The company's profit from the previous year was carried forward to the current financial statements.

    Lợi nhuận của công ty từ năm trước được chuyển sang báo cáo tài chính hiện tại.

  • After passing the certification exam, the candidate's qualification will carry forward to the new job position.

    Sau khi vượt qua kỳ thi chứng nhận, trình độ của ứng viên sẽ được chuyển sang vị trí công việc mới.

  • The tax credit from the previous year can be carried forward and applied to the current year's taxes.

    Khoản tín dụng thuế từ năm trước có thể được chuyển tiếp và áp dụng cho các loại thuế của năm hiện tại.

  • The research findings from the last study will carry forward to inform the design of the upcoming experiment.

    Những phát hiện từ nghiên cứu trước sẽ được sử dụng để thiết kế thí nghiệm tiếp theo.

  • The goodwill acquired during the merger is carried forward as an intangible asset on the balance sheet.

    Lợi thế thương mại có được trong quá trình sáp nhập sẽ được chuyển tiếp thành tài sản vô hình trên bảng cân đối kế toán.

  • The credit remaining from the prior year's loan can be carried forward to the next loan installment.

    Số dư nợ còn lại từ khoản vay năm trước có thể được chuyển sang kỳ trả góp vay tiếp theo.

  • The student's previous exam grades can be carried forward in determining the final course grade.

    Điểm thi trước đó của sinh viên có thể được sử dụng để xác định điểm cuối khóa.

  • The company's net operating losses from the past years can be carried forward as a tax deduction.

    Các khoản lỗ hoạt động ròng của công ty trong những năm trước có thể được chuyển sang khấu trừ thuế.

  • The goodwill carried forward from the previous acquisition is still being amortized as part of the current financial statements.

    Lợi thế thương mại được chuyển tiếp từ lần mua lại trước vẫn đang được khấu hao như một phần của báo cáo tài chính hiện tại.

  • The customer's loyalty from past interactions will carry forward in promoting new products and services.

    Lòng trung thành của khách hàng từ những tương tác trước đây sẽ được duy trì khi quảng bá các sản phẩm và dịch vụ mới.